Những tính năng quan trọng của một phần mềm bảo vệ Endpoint

Các giải pháp bảo vệ điểm cuối (Endpoint Protection) thường là tuyến phòng thủ đầu tiên chống lại các mối đe dọa trực tuyến mà tổ chức của bạn có. Các doanh nghiệp xử lý dữ liệu và thông tin quan trọng hoặc nhạy cảm cần phải bảo vệ người dùng và thiết bị của họ, nếu không, dữ liệu đó dễ là miếng mồi ngon để tin tặc và tội phạm mạng xâm nhập và lấy cắp, tống tiền. Các mối đe dọa online phát triển không ngừng, vì vậy doanh nghiệp cũng cần phải phát triển chiến lược bảo mật và bộ công cụ cùng với chúng.

Tuy nhiên, có quá nhiều giải pháp bảo mật trên thị trường khiến bạn có thể khó lựa chọn giải pháp nào phù hợp với mình. Mỗi nhà cung cấp giới thiệu các tính năng và khả năng chính khác nhau với các công cụ bảo mật điểm cuối của họ, nhưng công cụ nào là quan trọng nhất?

1.Các tính năng chính của một giải pháp bảo mật điểm cuối

1.1 Device Protection – Bảo vệ thiết bị

Thành phần bảo vệ thiết bị sẽ xác định và điều tra các hoạt động đáng ngờ có trên thiết bị điểm cuối. Chúng bao gồm các công cụ phát hiện và phản hồi điểm cuối (Endpoint Detection and Response – EDR) theo dõi các sự kiện của điểm cuối, ngay từ việc giám sát và ghi log đến phân tích các sự kiện. Nó giúp các nhân sự IT của doanh nghiệp phát hiện hiệu quả và giải quyết trước các mối đe dọa tiềm ẩn.

Các giải pháp bảo mật điểm cuối cung cấp khả năng bảo vệ chống vi-rút (Next-Generation) và phần mềm độc hại cho tất cả các loại thiết bị để bảo vệ khỏi các dạng phần mềm độc hại mới. Khi các phần mềm chống vi-rút thế hệ tiếp theo sử dụng phân tích nâng cao và học máy (ML), việc phát hiện phần mềm tống tiền mới và các cuộc tấn công lừa đảo tiên tiến nhằm trốn tránh phần mềm chống vi-rút truyền thống trở nên dễ dàng hơn.

1.2 Network Control – Kiểm soát mạng

Thành phần kiểm soát mạng sẽ theo dõi, giám sát và lọc tất cả lưu lượng mạng gửi đến. Nó cung cấp một lớp phòng vệ giống như tường lửa toàn diện giúp phát hiện, xác định và xử lý các rủi ro bảo mật tiềm ẩn có thể lây nhiễm vào mạng của tổ chức.

1.3 Application Control – Kiểm soát ứng dụng

Thành phần kiểm soát ứng dụng đề cập đến việc kiểm soát các kết nối mà điểm cuối có đối với các ứng dụng được sử dụng trên mạng. Nó giúp xác định, giám sát và giới hạn quyền truy cập điểm cuối vào chính các ứng dụng này.

Ngoài ra, thành phần này cũng liên quan đến việc cập nhật các bản vá ứng dụng, nơi các rủi ro bảo mật liên quan đến các ứng dụng phần mềm riêng lẻ được loại bỏ hoàn toàn. Do đó, doanh nghiệp có thể tận dụng lớp bảo mật này bằng cách cập nhật tất cả các bản vá ứng dụng mới nhất cho các điểm cuối, bao gồm cả máy tính để bàn, máy chủ và ứng dụng.

1.4 Data Control – Kiểm soát dữ liệu

Thành phần kiểm soát dữ liệu quản lý cách dữ liệu được xử lý qua mạng. Điều này bao gồm dữ liệu đang được di chuyển cũng như dữ liệu được lưu trữ. Công cụ kiểm soát dữ liệu ngăn chặn rò rỉ dữ liệu và cải thiện bảo mật dữ liệu tổng thể bằng cách mã hóa dữ liệu nhạy cảm hoặc có giá trị. Mã hóa làm cho dữ liệu không thể đọc được đối với những kẻ tấn công mạng.

1.5 Brower Protection – Bảo vệ trình duyệt

Hệ thống bảo mật điểm cuối cho phép bảo vệ trình duyệt bằng cách sử dụng các bộ lọc web. Những bộ lọc này cho phép bạn chọn những gì người dùng có thể truy cập hoặc những trang web mà họ có thể truy cập khi họ được kết nối với mạng.

2. Các phương pháp về bảo mật điểm cuối

2.1 Bảo mật mọi điểm cuối trên hệ thống

Các thiết bị điểm cuối hoạt động như một cổng vào mạng của bạn. Do đó, việc bảo mật và theo dõi từng thiết bị kết nối với hệ thống của bạn có thể phục vụ tốt cho doanh nghiệp của bạn. Ngoài ra, họ cần đảm bảo rằng mỗi thiết bị điểm cuối được trang bị các biện pháp bảo vệ cần thiết để giữ chúng an toàn trước các mối đe dọa bảo mật và do đó áp dụng các bản vá mới nhất theo nhu cầu.

2.2 Thực thi chính sách mật khẩu mạnh và mã hóa điểm cuối

Khi thiết bị điểm cuối trở nên an toàn theo các biện pháp bảo mật điểm cuối, các công ty cần khuyến khích nhân viên của họ thực hiện các phương pháp mật khẩu tốt hơn. Các công ty có thể yêu cầu nhân viên đặt mật khẩu dài và phức tạp đối với các ứng dụng, phần mềm làm việc liên quan đến hoạt động của doanh nghiệp. Họ cũng có thể khuyến khích thực hành thay đổi mật khẩu định kỳ. Ngoài ra, thói quen sử dụng lại mật khẩu cũ nên bị cấm bởi các tổ chức.

Ngoài mật khẩu, các công ty có thể cần thêm một lớp bảo vệ bổ sung thông qua mã hóa. Một trong những phương pháp hay nhất có thể là mã hóa ổ đĩa hoặc bộ nhớ của điểm cuối. Điều này đảm bảo rằng dữ liệu thiết bị sẽ không thể đọc được hoặc không thể truy cập được khi nó được chuyển sang thiết bị khác hoặc an toàn ngay cả khi thiết bị bị đánh cắp hoặc bị mất.

2.3 Thực thi quyền truy cập

Giới hạn quyền truy cập và đặc quyền thiết bị là một phương pháp hay để đảm bảo tính bảo mật của các điểm cuối. Đặc quyền admin không nên được chỉ định cho người dùng thông thường. Chính sách truy cập như vậy có thể ngăn người dùng trái phép tải mã thực thi lên các điểm cuối.

2.4 Tận dụng các công cụ SIEM và thường xuyên scan điểm cuối

Các giải pháp bảo mật điểm cuối phải sẵn sàng tận dụng thông tin bảo mật và các công cụ quản lý sự kiện (SIEM) để cho phép giám sát mạng theo thời gian thực. Với số lượng thiết bị điểm cuối ngày càng tăng, các giải pháp SIEM hiện là một phần trong các tiêu chuẩn của công ty để thực thi bảo mật tổng thể.

Một giải pháp SIEM tốt sẽ ghi lại tất cả các sự kiện mạng. Nó cũng nên có các chính sách có thể thông báo các sự cố tiềm ẩn và thực hiện hành động ngăn chặn chúng ngay lập tức. Bên cạnh đó, việc quét điểm cuối thường xuyên có thể cho phép các tổ chức theo dõi tất cả các thiết bị được kết nối với mạng trong thời gian thực. Điều này có thể được nâng cao hơn nữa bằng cách áp dụng các phương pháp nhận biết vị trí liên tục cho các thiết bị điểm cuối như điện thoại thông minh và máy tính bảng dễ bị mất hoặc bị đánh cắp.

2.5 Thực hành chính sách truy cập VPN nghiêm ngặt cùng với MFA

Ngày nay, khi các công ty áp dụng chuyển sang mô hình làm việc từ xa, VPN đang được hầu hết các công ty doanh nghiệp sử dụng rộng rãi. Tuy nhiên, các VPN vẫn có khả năng bị giả mạo, DDoS và các cuộc tấn công bên ngoài khác.

Do đó, sẽ phù hợp hơn khi hạn chế sử dụng VPN và chỉ cho phép truy cập VPN ở lớp ứng dụng. Điều này có thể thu hẹp đáng kể rủi ro bảo mật mạng. Bên cạnh đó, việc triển khai xác thực đa yếu tố (MFA) có thể ngăn chặn việc đánh cắp tài khoản từ các nguồn khác nhau.

2.6 Quản lý các trường hợp BYOD

Trong khi cho phép nhân viên sử dụng thiết bị của riêng họ, các công ty nên có chính sách bảo mật cần thiết. Các tổ chức cũng có thể xem xét sử dụng chính sách tài khoản truy cập khách trong nhiều trường hợp. Doanh nghiệp nên nhấn mạnh và tập trung vào việc làm cho người dùng cuối nhận thức được trách nhiệm của họ và nhắc nhở họ về các quy tắc liên quan đến mất mát hoặc trộm cắp thiết bị.

Chính sách BYOD yếu có thể khiến các công ty mất hàng tỷ đô la vì người dùng có thể xâm nhập vào mạng của tổ chức bằng thiết bị của chính họ. Một trường hợp tương tự đã được báo cáo vào năm 2017 khi một vụ vi phạm dữ liệu của sàn giao dịch bitcoin lớn nhất Hàn Quốc xảy ra. Chính sách BYOD không rõ ràng đã dẫn đến sự cố này, trong đó 30 triệu đô la (tiền điện tử) đã bị đánh cắp chỉ trong vài giờ và xâm phạm dữ liệu của khoảng 32.000 người dùng.

2.7 Triển khai kiểm soát ứng dụng chi tiết

Việc thực hiện phương pháp bảo mật này sẽ cho phép bạn tập trung vào việc hạn chế các thực thi ứng dụng trái phép có yếu tố rủi ro đối với bảo mật của tổ chức. Các công ty có thể sử dụng các chương trình kiểm soát ứng dụng để hạn chế việc thực thi ứng dụng dựa trên các yếu tố như hàm băm, đường dẫn hoặc nhà xuất bản. Họ có thể duy trì danh sách các chương trình, tệp và quá trình thực thi ứng dụng được phép. Bên cạnh đó, trong khi ứng dụng được cấp quyền truy cập, hãy đảm bảo rằng bạn cũng thực hiện các quy tắc chặn giao tiếp đến các phân đoạn mạng không liên quan khác.