Backup dữ liệu là gì? Tại sao cá nhân và doanh nghiệp cần backup dữ liệu?

1. Backup dữ liệu là gì?

Backup (Sao lưu) dữ liệu là quá trình lưu trữ dự phòng các bản sao của dữ liệu ở các vị trí khác với các tệp dữ liệu của bạn trong bộ nhớ. Thông thường, dữ liệu sao lưu sẽ bao gồm tất cả dữ liệu như tài liệu, media files, tệp cấu hình và registry files, machine images, v.v. Về bản chất, bất kỳ dữ liệu nào bạn muốn giữ đều có thể được lưu dưới dạng dữ liệu dự phòng.

Mục tiêu chính của sao lưu là tạo ra một bản sao của dữ liệu có thể được phục hồi nếu dữ liệu chính bị lỗi. Lỗi có thể là do lỗi phần cứng hoặc phần mềm, hỏng dữ liệu hoặc một sự kiện do con người vô ý hoặc chủ ý gây ra, chẳng hạn như một cuộc tấn công (vi rút hoặc phần mềm độc hại) hoặc xóa dữ liệu do vô tình.

Hành động sao lưu dữ liệu trong trường hợp bị mất và thiết lập các cơ chế an toàn cho phép bạn khôi phục dữ liệu của mình, do đó, quá trình này được gọi là sao lưu và phục hồi dữ liệu. Nó sao chép và bảo quản dữ liệu để luôn sẵn sàng trong trường hợp dữ liệu bị mất hoặc hư hỏng.

Các bản sao lưu phải được thực hiện liên tục, thường xuyên để có kết quả tối ưu, vì điều này sẽ giảm lượng dữ liệu bị mất giữa các lần sao lưu. Khi khôi phục từ bản sao lưu, khoảng cách giữa các bản sao lưu càng dài thì nguy cơ mất dữ liệu càng lớn.

2. Các loại sao lưu

Full Backup: Như tên gọi là loại sao lưu đầy đủ và hoàn chỉnh nhất, nên sẽ mất nhiều thời gian hơn và chiếm nhiều dung lượng lưu trữ hơn so với các tùy chọn sao lưu khác, nhưng quá trình khôi phục dữ liệu bị mất từ ​​bản sao lưu này sẽ nhanh hơn.

Differential Backup: Các bản sao lưu này bắt đầu bằng một bản Full Backup, giúp lưu tất cả các dữ liệu của bạn. Sau đó, Differential Backup sẽ được thực hiện, chỉ lưu dữ liệu đã thay đổi kể từ lần sao lưu đầy đủ trước đó. Điều này giúp tiết kiệm rất nhiều thời gian và tài nguyên so với việc sao lưu toàn bộ liên tục. Các bản sao lưu của nó chỉ lưu các thay đổi đối với các tệp đã thay đổi so với bản sao lưu trước đó và nó cũng tạo một bản sao nếu các tệp mới nếu có. Cung cấp thời gian khôi phục nhanh hơn so với tăng dần mặc dù nó yêu cầu nhiều không gian lưu trữ hơn.

Incremental Backup: Một bản sao Incremental Backup tương tự như một Differential Backup, nhưng nó chỉ bao gồm dữ liệu đã thay đổi kể từ lần sao lưu cuối cùng. Mặc dù các Incremental Backup cần ít dung lượng lưu trữ nhất, chúng có thể mất nhiều thời gian hơn để truy xuất dữ liệu vì chúng phải được thực thi độc lập trong quá trình khôi phục. Tuy nhiên, vì chúng nhỏ hơn đáng kể so với các Full Backup và Differential Backup, chúng thường đòi hỏi ít thời gian khôi phục hơn.

Lưu ý: Tốc độ khôi phục của Full Backup là nhanh nhất, nhưng tốc độ sao lưu của nó là chậm nhất. Tốc độ Incremental Backup là nhanh nhất và nó yêu cầu bộ nhớ thấp nhưng tốc độ khôi phục là chậm nhất.

3. Thiết bị lưu trữ

Bạn có thể sao lưu dữ liệu của mình trên bất kỳ thiết bị nào sau đây:

CD và DVD: Vì chúng có dung lượng nhỏ từ 1000 MB đến vài GB, chúng được sử dụng cho mục đích gia đình, cá nhân, nơi người dùng có thể lưu giấy tờ của họ, chủ yếu là giấy tờ liên quan đến cá nhân hoặc văn phòng.

USB: USB có kích thước và giá thành nhỏ nhưng dung lượng lưu trữ lớn, bạn có thể nhận được tối đa 128 GB trên thẻ USB. Chúng có kích thước nhỏ nhưng tốc độ truyền tải tốt.

Ổ cứng (SSD): Ổ cứng SSD lý tưởng cho các ứng dụng cần cải thiện tốc độ, chẳng hạn như tệp hệ thống hoặc các file đa phương tiện.

Thiết bị NAS: NAS là thiết bị lưu trữ tệp cung cấp bộ lưu trữ ổ đĩa tập trung, tổng hợp cho người dùng mạng cục bộ (LAN) thông qua kết nối Ethernet thông thường. NAS cho phép một mạng với các máy chủ bổ sung thêm dung lượng lưu trữ mà không cần phải tắt chúng để bảo trì và cập nhật. Bạn chỉ có thể sử dụng nó để sao lưu hoặc cũng có thể sử dụng nó để chia sẻ tệp.

4. Phục hồi dữ liệu là gì

Phục hồi dữ liệu hay thường được gọi là khôi phục dữ liệu, được thực hiện khi dữ liệu thuộc bất kỳ loại nào không thể đọc được nữa hoặc đã bị hỏng, cần được phục hồi để có thể sử dụng lại.

Nguyên nhân của việc khôi phục dữ liệu:

Các doanh nghiệp có thể mất dữ liệu theo nhiều cách khác nhau. Những sai lầm trong công nghệ đôi khi có thể dẫn đến mất dữ liệu không thể phục hồi. Trong những trường hợp khác, như bị tin tặc tìm cách tấn công, lấy dữ liệu cho các mục đích xấu của họ hoặc tiêu hao tài nguyên của công ty. Sau đây là những lý do phổ biến nhất gây mất dữ liệu:

  • Cuộc tấn công của Virus / Phần mềm gián điệp / Phần mềm độc hại.
  • Thiên tai
  • Lỗi phần cứng
  • Lỗi do con người.
  • Thao tác trong phần mềm v.v.

5. Vì sao cần backup dữ liệu

5.1 Ngăn ngừa mất dữ liệu

Có lẽ lý do quan trọng nhất để sao lưu dữ liệu là để ngăn không cho dữ liệu bị mất. Lỗi hệ thống không phải là hiếm, trên thực tế bị mất dữ liệu do vô tình xóa hoặc lỗi phần cứng, phần mềm chiếm đến 68% lý do. Có một bản sao lưu đảm bảo bạn luôn có một kế hoạch B để khôi phục dữ liệu.

5.2 Lợi thế cạnh tranh

Nếu thảm họa xảy ra, doanh nghiệp của bạn sẽ cần đưa các hệ thống hoạt động trở lại càng nhanh càng tốt. Nhiều doanh nghiệp không sao lưu dữ liệu của họ cho phép các đối thủ cạnh tranh có sự chuẩn bị tốt hơn có thể tận dụng lợi thế khi khôi phục hoạt động nhanh hơn. Lấy được các dự án kinh doanh mới trong khi bạn vẫn đang lay hoay khôi phục hệ thống sau thảm họa.

5.3 Giảm thời gian chết của hệ thống Bất kỳ thời gian ngừng hoạt động nào của hệ thống đều có thể có tác động tiêu cực đến hoạt động kinh doanh. Nếu có vấn đề gì xảy ra, bạn cần phải khắc phục sự cố càng nhanh càng tốt, đó là lý do tại sao việc sao lưu dữ liệu lại rất quan trọng. Bằng cách có một bản sao lưu dữ liệu, bạn giảm lượng thời gian lãng phí khi cố gắng tìm kiếm dữ liệu bị thiếu, giữ thời gian chết ở mức tối thiểu.

5.4 Phục hồi nhanh chóng

Việc mắc sai lầm có thể xảy ra khá thường xuyên với mọi người, mặc dù hiếm khi cố ý. Các email chứa vi rút được mở hoặc click vào các link độc hại. Có nhiều cách để lây nhiễm virus qua mạng, nhưng với các bản sao lưu cập nhật, doanh nghiệp của bạn có thể yên tâm rằng tất cả đều không bị mất và có thể khôi phục bất kỳ lúc nào.