1.Khái niệm về Ransomware và Malware.
1.1 Ransomware.
Ransomware là một loại phần mềm độc hại (malware) được sử dụng bởi hacker để mã hóa dữ liệu, tệp tin, hoặc khóa truy cập vào hệ thống của nạn nhân. Sau khi dữ liệu bị mã hóa hoặc bị khóa, hacker yêu cầu nạn nhân trả một khoản tiền chuộc (ransom) thông qua tiền điện tử như Bitcoin, Ethereum hoặc các phương thức thanh toán trực tuyến khác để nhận được khóa giải mã và lấy lại quyền truy cập vào dữ liệu của họ.
Khi ransomware tấn công, nạn nhân thường nhận được một thông báo chuộc trên màn hình máy tính, cung cấp hướng dẫn về cách thanh toán tiền chuộc và thông tin để liên lạc với hacker. Thông báo này có thể đi kèm với lời đe dọa rằng nếu không trả tiền chuộc trong khoảng thời gian nhất định, dữ liệu sẽ bị hủy hoặc rò rỉ
Ransomware thường được triển khai thông qua các cuộc tấn công phishing, email giả mạo, drive-by download, khai thác lỗ hổng bảo mật, hoặc sử dụng các exploit kits. Nếu nạn nhân trả tiền chuộc, không có đảm bảo rằng hacker sẽ cung cấp khóa giải mã sau khi nhận tiền.
Ransomware đã trở thành một trong những mối đe dọa chính trong lĩnh vực an ninh mạng và gây ra nhiều tổn thất về tài chính và dữ liệu cho các tổ chức và cá nhân. Việc phòng chống ransomware là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và bảo mật cho dữ liệu và hệ thống của mỗi người.
1.2 Tổng quan về lịch sử ransomware.
Lịch sử ransomware bắt đầu từ những năm đầu của thập kỷ 1990 và đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển và tiến hóa.
Những năm 1990-2005: Ransomware đầu tiên xuất hiện vào những năm 1990, được gọi là “AIDS Trojan” (cũng được biết đến với tên PC Cyborg). Loại ransomware này đã mã hóa tệp trên ổ cứng của nạn nhân và yêu cầu thanh toán tiền chuộc qua thư điện tử để giải mã chúng.
Trong những năm tiếp theo, ransomware phát triển chậm chạp và không phổ biến lắm. Một số phiên bản tiếp theo của ransomware tấn công thông qua các lỗ hổng bảo mật trong trình duyệt hoặc trang web và mã hóa các tệp trên máy tính của nạn nhân.
Những năm 2006-2012: Trong giai đoạn này, ransomware bắt đầu trở nên phổ biến hơn và tiến hóa với sự xuất hiện của các loại ransomware phức tạp hơn.
Ransomware Reveton được tạo ra vào năm 2012, thực hiện cuộc tấn công pháp chúng trong tài khoản ngân hàng và lừa đảo người dùng rằng họ vi phạm pháp luật và cần phải thanh toán tiền phạt để tránh việc bị truy tố.
Những năm 2013-2017: Trong giai đoạn này, có sự xuất hiện của các loại ransomware tiêu biểu như CryptoLocker, CryptoWall, và Locky. Những loại ransomware này đã tấn công rộng rãi và gây ra thiệt hại lớn về tài chính và dữ liệu cho người dùng cá nhân và doanh nghiệp.
CryptoLocker, xuất hiện vào năm 2013, đã mã hóa dữ liệu và yêu cầu tiền chuộc bằng Bitcoin để giải mã. CryptoWall và Locky, xuất hiện vào năm 2014-2016, tiếp tục gây ra sự kinh hoàng cho cộng đồng mạng và tạo ra các biến thể phức tạp.
Những năm 2018-2023: Trong giai đoạn này, ransomware vẫn tiếp tục tiến hóa và phát triển với sự xuất hiện của các biến thể ngày càng phức tạp và nguy hiểm hơn. Các nhóm hacker chuyên nghiệp và human-operated ransomware trở nên phổ biến, sử dụng các chiến thuật tấn công cao cấp và yêu cầu tiền chuộc lớn.
Một số ransomware sử dụng các công nghệ mã hóa mạnh mẽ và sử dụng các kỹ thuật ẩn nấp để tránh phát hiện và ngăn chặn.
1.3 Malware.
Malware (malicious software) là một thuật ngữ tổng quát dùng để chỉ những chương trình hoặc phần mềm có mục đích gây hại, xâm nhập, hoặc gây rối đối với máy tính, thiết bị di động, hệ thống mạng, hoặc người dùng. Malware thường được tạo ra với mục đích thực hiện các hoạt động không mong muốn và thường thực hiện các hành vi mà người dùng không biết hoặc không đồng ý.
Malware có thể tồn tại dưới nhiều hình thức khác nhau và chúng thường được phân loại dựa trên cách thức hoạt động hoặc mục tiêu của chúng. Một số loại malware phổ biến bao gồm:
Virus: Là một loại malware có khả năng lây nhiễm và sao chép sang các tệp và chương trình khác. Virus thường gắn kèm vào các tệp hoặc chương trình tồn tại và khi chạy, nó sẽ lan truyền và tấn công hệ thống.
Trojan: Trojan là loại malware giả mạo thành các phần mềm hữu ích hoặc tin cậy để lừa đảo người dùng tải và cài đặt chúng. Khi Trojan được cài đặt, nó thực hiện các hoạt động gây hại mà người dùng không biết.
Worms: Worms là các chương trình malware tự động sao chép và lan truyền qua mạng mà không cần sự tương tác của người dùng. Worms thường tấn công các lỗ hổng bảo mật trong hệ thống mạng để lây lan.
Spyware: Spyware là loại malware được thiết kế để thu thập thông tin cá nhân của người dùng mà không hề được sự cho phép. Thông tin thu thập bao gồm lịch sử duyệt web, tài khoản đăng nhập, hoạt động trực tuyến và các dữ liệu khác.
Ransomware: Là một dạng đặc biệt của malware, nó mã hóa dữ liệu hoặc khóa truy cập vào hệ thống của nạn nhân, sau đó yêu cầu nạn nhân trả tiền chuộc để nhận khóa giải mã hoặc lấy lại quyền truy cập vào dữ liệu.
1.4 Tổng quan về lịch sử Malware.
Lịch sử của malware bắt đầu từ những năm đầu của công nghệ máy tính và mạng, và đã phát triển mạnh mẽ qua các giai đoạn và xu hướng công nghệ khác nhau.
Những năm 1970-1980: Malware đầu tiên xuất hiện là các loại virus máy tính đơn giản. Virus đầu tiên có tên “Creeper” và được phát hiện năm 1971. Nó chỉ là một chương trình tìm kiếm các máy tính khác trên mạng ARPANET và hiển thị thông báo “I’m the creeper, catch me if you can!” trên màn hình.
Năm 1982, xuất hiện virus PC VX. Nó được coi là loại virus đầu tiên thực sự lây lan giữa các máy tính thông qua các tệp được chia sẻ trên các đĩa mềm.
Những năm 1990-2000: Trong những năm 1990, các loại virus trở nên phổ biến hơn và tiến hóa phức tạp hơn. Melissa và ILOVEYOU là hai ví dụ điển hình về các virus lan truyền qua email, gây ra thiệt hại lớn trong việc lây lan và gây ảnh hưởng đến hàng triệu người dùng.
Những năm 2000 chứng kiến sự xuất hiện của các loại malware đa chức năng, như trojan và spyware. Trojan gây ra thiệt hại bằng cách giả mạo các chương trình hữu ích nhưng thực tế là malware. Spyware được sử dụng để giám sát hoạt động của người dùng và đánh cắp thông tin cá nhân.
Những năm 2010-2020: Ransomware trở nên nổi tiếng vào những năm 2010, với các loại như CryptoLocker và WannaCry gây ra nhiều thiệt hại lớn về tài chính và dữ liệu cho các tổ chức và doanh nghiệp trên toàn thế giới.
Sự gia tăng của kỹ thuật tấn công mới như Advanced Persistent Threats (APT) và đe dọa từ các nhóm hacker có chuyên môn cao gắn với các quốc gia. Xu hướng đánh cắp tiền điện tử và tiền mã hóa bằng các loại malware như miner malware (mã khai thác tiền mã hóa) và banking trojan (trojan liên quan đến giao dịch ngân hàng).
Những năm 2020-2023: Tiếp tục xuất hiện các loại ransomware mới và tiến hóa của chúng, bao gồm các biến thể phức tạp, phương thức tiếp cận mới và yêu cầu tiền chuộc đòi hỏi ngày càng tăng.
Tích hợp trí tuệ nhân tạo và học máy vào các cuộc tấn công malware, giúp chúng tự động hóa và tấn công hiệu quả hơn.
2. Sự khác biệt giữa Ransomware vs Malware.
Chúng ta sẽ cùng phân tích sự khác biệt giữa Ransomware vs Malware ở các khía cạnh sau.
2.1 Tính chất và mục tiêu.
Malware: Malware là một thuật ngữ tổng quát, bao gồm một loạt các phần mềm độc hại nhằm thực hiện các hoạt động trái phép và gây hại đối với máy tính và hệ thống. Mục tiêu của malware bao gồm lây nhiễm và sao chép để lan truyền, thu thập thông tin cá nhân, đánh cắp thông tin tài khoản, tấn công hệ thống, làm hỏng dữ liệu, theo dõi hoạt động trực tuyến và nhiều hành vi khác nhau.
Ransomware: Là một loại malware đặc biệt, ransomware tập trung vào việc mã hóa dữ liệu hoặc khóa truy cập vào hệ thống của nạn nhân. Mục tiêu của ransomware là thu hút tiền chuộc từ nạn nhân bằng cách yêu cầu họ trả một khoản tiền qua tiền điện tử để nhận được khóa giải mã và truy cập lại dữ liệu của mình.
2.2 Mục đích tấn công.
Malware: Phần lớn các loại malware không yêu cầu tiền chuộc. Chúng có thể được sử dụng để đánh cắp thông tin cá nhân và tài khoản, gây hại đến hệ thống và gây rối cho người dùng, nhưng không yêu cầu nạn nhân trả tiền.
Ransomware: Đặc trưng của ransomware là yêu cầu tiền chuộc. Khi nạn nhân bị tấn công, họ sẽ nhận được một thông báo chuộc với hướng dẫn về cách thanh toán tiền để nhận được khóa giải mã. Hacker thường yêu cầu nạn nhân trả tiền qua tiền điện tử để giữ bí mật về giao dịch và dễ dàng thu thập tiền.
2.3 Cơ chế tấn công.
Malware: Malware có thể xâm nhập vào hệ thống qua nhiều phương thức, bao gồm email giả mạo, trang web độc hại, tệp đính kèm, lợi dụng các lỗ hổng bảo mật, hoặc sử dụng các exploit kits. Nó có thể lan truyền qua các phương tiện truyền thông, mạng nội bộ và internet.
Ransomware: Ransomware thường được phân phối qua các cuộc tấn công phishing, email giả mạo, drive-by download, hoặc sử dụng các exploit kits để khai thác lỗ hổng bảo mật. Khi nạn nhân mở tệp đính kèm hoặc truy cập vào các trang web độc hại, ransomware sẽ bắt đầu tấn công và mã hóa dữ liệu của nạn nhân.
2.4 Hậu quả.
Malware: Hậu quả của malware có thể rất đa dạng, từ mất dữ liệu, hỏng hóc hệ thống, ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động của máy tính, tài khoản và thông tin cá nhân bị đánh cắp, cho đến các cuộc tấn công mạng lớn hơn.
Ransomware: Hậu quả của ransomware có thể là nạn nhân mất dữ liệu quan trọng, không thể truy cập vào hệ thống hoặc tệp của họ cho đến khi trả tiền chuộc. Nếu nạn nhân không trả tiền, họ có thể mất hoặc không thể sử dụng dữ liệu của mình.
3. Giải pháp Sophos Endpoint bảo vệ tấn công Malware vs Ransomware.
Sophos Endpoint là một phần mềm bảo mật dùng để bảo vệ các thiết bị kết nối mạng, bao gồm máy tính, máy chủ và thiết bị di động, khỏi các mối đe dọa bảo mật như ransomware và malware. Nó cung cấp một số tính năng chống ransomware và malware sau:
Mô hình phòng thủ đa lớp: Sophos Endpoint sử dụng mô hình phòng thủ đa lớp, bao gồm chức năng bảo vệ tường lửa, chống xâm nhập, bảo vệ email và web, giúp ngăn chặn các mối đe dọa từ việc xâm nhập vào hệ thống.
Phát hiện và ngăn chặn ransomware: Sophos Endpoint sử dụng công nghệ phát hiện hành vi cần thiết để phát hiện và chặn ransomware trước khi nó có thể mã hóa dữ liệu của nạn nhân. Nó theo dõi các hoạt động của các tệp và chương trình để phát hiện các hành vi đáng ngờ của ransomware.
Giám sát và chặn các URL độc hại: Sophos Endpoint có khả năng giám sát và chặn các URL độc hại, tránh nguy cơ truy cập vào các trang web chứa ransomware và malware.
Hệ thống quản lý trung tâm: Sophos Endpoint cung cấp một hệ thống quản lý trung tâm để quản lý và giám sát toàn bộ mạng, từ đó cung cấp kiểm soát tốt hơn và giúp quản trị viên đáp ứng nhanh chóng đối với các sự cố bảo mật.
Quét thời gian thực và quét định kỳ: Sophos Endpoint thực hiện quét thời gian thực trên các tệp và chương trình để phát hiện các mối đe dọa nguy hiểm. Ngoài ra, nó cũng thực hiện quét định kỳ trên hệ thống để tìm kiếm và loại bỏ các malware đã thâm nhập.
Hộp cát chống ransomware: Sophos Endpoint có tích hợp công nghệ “Hộp cát” (Sandboxing) để giúp phát hiện các tác nhân độc hại mà không thể nhìn thấy trước đó. Hộp cát cho phép nghiên cứu các mẫu malware và ransomware trong môi trường cô lập để tìm hiểu cách chúng hoạt động và tạo các chữ ký để phát hiện chúng trong tương lai.