MÁY CHỦ WEBSITE VÀ NHỮNG LỜI KHUYÊN VỀ AN TOÀN BẢO MẬT.

1.Máy chủ Website là gì ?

Máy chủ website (hay còn gọi là máy chủ web) là một máy tính hoặc hệ thống máy tính được cấu hình để lưu trữ và cung cấp nội dung website và ứng dụng web trên Internet. Khi người dùng truy cập vào một trang web thông qua trình duyệt web của họ, yêu cầu sẽ được gửi tới máy chủ website chứa trang web đó, và máy chủ sẽ phản hồi bằng cách gửi trang web đó về cho người dùng.

Máy chủ website chịu trách nhiệm lưu trữ và xử lý các tệp và dữ liệu của trang web, bao gồm mã HTML, CSS, JavaScript, hình ảnh, video, và các tài nguyên khác. Nó cũng thực hiện các chức năng như xử lý các yêu cầu từ người dùng, truy xuất dữ liệu từ cơ sở dữ liệu, và tạo nội dung động.

Các máy chủ website thường được đặt tại các trung tâm dữ liệu có hệ thống mạng và điện toán mạnh mẽ để đảm bảo khả năng truy cập ổn định và an toàn cho các trang web. Do đó, máy chủ website đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo rằng trang web hoạt động ổn định và có thể truy cập được từ mọi nơi trên Internet.

Có nhiều loại máy chủ web được sử dụng để lưu trữ và cung cấp các trang web và ứng dụng web trên Internet. Dưới đây là một số loại máy chủ web phổ biến:

Apache HTTP Server: Apache là một trong những máy chủ web phổ biến nhất trên thế giới. Nó là mã nguồn mở và được sử dụng rộng rãi trên nhiều hệ điều hành, bao gồm Linux, Windows và macOS.

Nginx: Nginx cũng là một máy chủ web mã nguồn mở phổ biến và hiệu năng cao. Nó được sử dụng chủ yếu làm máy chủ proxy ngược (reverse proxy) và cân bằng tải (load balancer), nhưng cũng có thể hoạt động làm máy chủ web chính.

Microsoft Internet Information Services (IIS): IIS là máy chủ web được phát triển bởi Microsoft và chạy trên hệ điều hành Windows Server. Nó hỗ trợ nhiều ngôn ngữ lập trình như ASP.NET và PHP.

LiteSpeed Web Server: LiteSpeed là một máy chủ web có hiệu suất cao và tiết kiệm tài nguyên hệ thống. Nó có khả năng xử lý số lượng kết nối lớn và chịu tải tốt.

Cherokee: Cherokee là một máy chủ web mã nguồn mở khá nhẹ nhàng và dễ cài đặt. Nó hỗ trợ nhiều tính năng bảo mật và cân bằng tải.

Tomcat: Tomcat là máy chủ ứng dụng web Java phổ biến, được sử dụng để chạy các ứng dụng web Java Servlet và JavaServer Pages (JSP).

Node.js: Node.js không phải là một máy chủ web truyền thống, nhưng nó là một nền tảng phát triển được sử dụng rộng rãi để xây dựng các ứng dụng web dựa trên JavaScript.

2. Các phương thức tấn công phổ biến vào máy chủ Website.

Tấn công vào máy chủ website là một vấn đề nghiêm trọng và luôn là mục tiêu của các hacker hoặc kẻ tấn công. Dưới đây là một số cách tấn công phổ biến vào máy chủ website mà các nhà quản trị web và lập trình viên cần phải lưu ý và bảo vệ:

Tấn công DDoS (Distributed Denial of Service):

  • Mục tiêu: Làm quá tải máy chủ, dẫn đến ngừng hoạt động hoặc giảm hiệu suất của trang web.
  • Cách thực hiện: Kẻ tấn công sử dụng mạng botnet (mạng các máy tính đã bị nhiễm mã độc và lây lan tự động) để gửi yêu cầu không hợp lệ, yêu cầu lớn, hoặc tải xuống các tài nguyên trên máy chủ web liên tục, gây quá tải hệ thống.

SQL Injection (SQLi):

  • Mục tiêu: Xâm nhập vào cơ sở dữ liệu để truy vấn, thay đổi hoặc xóa dữ liệu.
  • Cách thực hiện: Kẻ tấn công chèn mã SQL độc hại vào các trường nhập liệu không được bảo mật, thường là các biểu mẫu trên trang web. Khi máy chủ thực thi câu truy vấn, mã độc này được thực thi cùng với câu truy vấn gốc.

Cross-Site Scripting (XSS):

  • Mục tiêu: Thực thi mã độc hại trên trình duyệt của người dùng, đánh cắp thông tin hoặc thực hiện hành động không mong muốn.
  • Cách thực hiện: Kẻ tấn công chèn mã độc hại (thường là JavaScript) vào trang web, và khi người dùng truy cập trang, mã này sẽ được thực thi trong trình duyệt của họ.

Tấn công Brute Force:

  • Mục tiêu: Đăng nhập vào tài khoản quản trị bằng cách thử tất cả các khả năng mật khẩu có thể.
  • Cách thực hiện: Kẻ tấn công sử dụng phần mềm tự động hoặc skript để thử các mật khẩu thông qua giao diện đăng nhập.

Tấn công Directory Traversal:

  • Mục tiêu: Truy cập các thư mục và tệp quan trọng, nhạy cảm trên máy chủ.
  • Cách thực hiện: Kẻ tấn công sử dụng các lỗ hổng để “truy cập” các thư mục bên ngoài của thư mục gốc, cho phép họ truy cập vào các tệp tin và thư mục bảo mật không được phép.

Tấn công Cross-Site Request Forgery (CSRF):

  • Mục tiêu: Thực hiện các hành động không mong muốn từ phía người dùng mà họ đã đăng nhập vào trang web.
  • Cách thực hiện: Kẻ tấn công tạo các yêu cầu giả mạo mà người dùng đã đăng nhập không nhận ra, và khi người dùng truy cập trang web bị tấn công, các yêu cầu này sẽ được thực hiện tự động.

3. Lời khuyên của chuyên gia về bảo mật cho máy chủ website.

Bảo mật website là quá trình thực hiện các biện pháp và chính sách nhằm bảo vệ thông tin và dữ liệu trên trang web khỏi các cuộc tấn công và việc truy cập trái phép. Mục tiêu của bảo mật website là đảm bảo rằng trang web hoạt động một cách an toàn, không bị khai thác các lỗ hổng bảo mật và bảo vệ thông tin cá nhân của người dùng.

Dưới đây là một số lời khuyên quan trọng để bảo mật website của bạn:
Luôn cập nhật phần mềm: Đảm bảo rằng hệ điều hành, phần mềm máy chủ, ứng dụng web và các thành phần bảo mật khác đều được cập nhật đến phiên bản mới nhất. Các bản cập nhật này thường bao gồm sửa lỗi và các bản vá bảo mật để giảm thiểu lỗ hổng có thể bị khai thác.
Áp dụng nguyên tắc lặp lại (Principle of Least Privilege): Giới hạn quyền truy cập của người dùng và tiến trình trên máy chủ web chỉ đến những gì thực sự cần thiết để hoạt động. Điều này giảm thiểu khả năng kẻ tấn công chiếm quyền kiểm soát máy chủ.
Sử dụng chuẩn mã hóa mạnh: Sử dụng mã hóa mạnh như SSL/TLS và HTTPS để bảo vệ dữ liệu trong quá trình truyền tải giữa máy khách và máy chủ. Tránh sử dụng các phiên bản cũ, không an toàn của giao thức TLS.
Sử dụng cơ chế xác thực mạnh mẽ: Triển khai các cơ chế xác thực hai yếu tố (2FA) hoặc đăng nhập đơn giản một lần (SSO) để bảo vệ tài khoản trước các cuộc tấn công Brute Force và xâm nhập.
Chỉ chấp nhận dữ liệu đầu vào hợp lệ: Kiểm tra và xử lý kỹ lưỡng dữ liệu đầu vào từ người dùng và ngăn chặn các cuộc tấn công như SQL Injection và Cross-Site Scripting (XSS).
Sử dụng Web Application Firewall (WAF): Sử dụng WAF để giám sát và lọc lưu lượng vào và ra khỏi máy chủ web. WAF có thể giúp ngăn chặn các cuộc tấn công DDoS và các cuộc tấn công OWASP Top 10 khác.
Giám sát và ghi nhật ký (logging): Theo dõi hoạt động trên máy chủ web và lưu lại các sự kiện quan trọng trong nhật ký. Điều này giúp phát hiện các hoạt động bất thường và đánh giá mức độ an toàn của hệ thống.
Sử dụng các giải pháp bảo mật chuyên nghiệp: Nếu có điều kiện, hãy sử dụng các giải pháp bảo mật chuyên nghiệp, chẳng hạn như các công ty cung cấp dịch vụ bảo mật quản lý (MSSP) hoặc chuyên gia bảo mật có kinh nghiệm để giám sát và phản ứng nhanh chóng đối với các cuộc tấn công.
Đào tạo và tăng cường nhận thức: Đào tạo nhân viên về các mối đe dọa bảo mật và cách phòng ngừa. Tăng cường nhận thức về an toàn bảo mật giúp giảm thiểu nguy cơ người dùng mắc các cuộc tấn công xã hội (social engineering).
Thực hiện kiểm tra bảo mật định kỳ: Thực hiện các kiểm tra bảo mật định kỳ và kiểm tra rủi ro để xác định và khắc phục các lỗ hổng bảo mật trên máy chủ web.

4. Phần mềm antivirus Sophos Endpoint

Sophos Endpoint Protection có thể giúp bảo vệ máy chủ website bằng cách cung cấp nhiều tính năng và công nghệ bảo mật chuyên nghiệp. Dưới đây là các cách mà Sophos Endpoint Protection hỗ trợ bảo vệ máy chủ website:

Malicious Traffic Detection (MTD): Tính năng MTD trong Sophos Endpoint Protection cho phép phát hiện và chặn kết nối đến các máy chủ C&C (Command and Control) độc hại đã biết trước. Việc chặn các kết nối này giúp ngăn chặn các cuộc tấn công từ các C&C server, giảm nguy cơ máy chủ website bị kiểm soát từ xa.

Web Protection: Sophos cung cấp Web Protection để ngăn chặn truy cập vào các trang web độc hại hoặc có liên quan đến hoạt động C&C server. Điều này giúp ngăn chặn máy chủ website truyền thông với các máy chủ độc hại và giảm thiểu rủi ro tấn công từ các nguồn không an toàn.

Exploit Prevention: Tính năng Exploit Prevention của Sophos giúp ngăn chặn các cuộc tấn công sử dụng các lỗ hổng bảo mật phổ biến trong phần mềm. Bằng cách chặn các cuộc tấn công này, Sophos Endpoint Protection giúp bảo vệ máy chủ website khỏi các kỹ thuật tấn công phổ biến.

HIPS (Host Intrusion Prevention System): Sophos Endpoint Protection có tích hợp HIPS để giám sát và ngăn chặn các hành vi đáng ngờ hoặc không ủy quyền trên máy chủ website. Điều này giúp ngăn chặn các cuộc tấn công từ các phần mềm độc hại và ngăn chặn các hoạt động không mong muốn.

Behavioral Analysis: Phân tích hành vi của Sophos Endpoint Protection giúp nhận diện các hoạt động không bình thường và kỹ thuật của máy chủ website. Điều này giúp phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công từ các hành vi đáng ngờ hoặc không phù hợp.

Threat Intelligence Sharing: Sophos có mạng thông tin đe dọa toàn cầu, thu thập và phân tích dữ liệu từ khách hàng của mình để phát hiện và đáp ứng nhanh chóng các mối đe dọa từ C&C server và các hoạt động độc hại khác. Thông tin này được chia sẻ trong cộng đồng để bảo vệ toàn diện các khách hàng của Sophos.

Real-Time Protection and Updates: Sophos Endpoint Protection liên tục cập nhật cơ sở dữ liệu đe dọa và quy tắc bảo vệ để đối phó với các mối đe dọa mới từ C&C server. Hệ thống bảo vệ theo thời gian thực giúp bảo vệ máy chủ website khỏi các kỹ thuật tấn công mới nhất.