WANNACRY RANSOMWARE VÀ TẤT CẢ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT.

1.WannaCry được tạo ra như thế nào?

WannaCry là một loại ransomware được tạo ra bằng cách kết hợp mã độc từ các nguồn khác nhau. Nó được phát tán và lan truyền vào tháng 5 năm 2017 và gây ra một trong những cuộc tấn công ransomware lớn nhất và nghiêm trọng nhất trong lịch sử.

WannaCry được xây dựng dựa trên mã độc của một phần mềm gián điệp NSA (National Security Agency) của Mỹ có tên là “EternalBlue”. EternalBlue là một lỗ hổng bảo mật được phát hiện trong giao thức SMB (Server Message Block) của Microsoft Windows. Lỗ hổng này cho phép tin tặc xâm nhập vào các hệ thống chưa được vá đầy đủ và lan truyền mã độc một cách tự động giữa các máy tính kết nối với cùng một mạng nội bộ.

Nhóm tấn công có thể được gọi là Lazarus Group, một nhóm tin tặc được cho là liên kết với Triều Tiên, đã sử dụng lỗ hổng EternalBlue để tạo ra WannaCry. Họ tận dụng lỗ hổng này để lây nhiễm vào hàng ngàn máy tính và hệ thống trên khắp thế giới.

Khi WannaCry đã xâm nhập thành công vào một máy tính, nó sẽ mã hóa dữ liệu trên hệ thống và yêu cầu nạn nhân trả một khoản tiền chuộc (thường là trong đồng Bitcoin) để nhận được khóa giải mã và phục hồi dữ liệu.

Điểm nổi bật của WannaCry là tốc độ lan truyền và số lượng máy tính bị nhiễm. Nó đã lan truyền rất nhanh và tấn công hàng ngàn tổ chức và cá nhân trong thời gian ngắn. Cuộc tấn công WannaCry đã thu hút sự chú ý toàn cầu và đã thúc đẩy sự nhận thức về việc cải thiện bảo mật và vá các lỗ hổng bảo mật trên hệ thống Windows.

2. Microsoft và các biện pháp đã thực hiện để giảm tác động của WannaCry.

Khi cuộc tấn công WannaCry xảy ra vào năm 2017, Microsoft đã thực hiện một số biện pháp để giảm thiểu tác động và hỗ trợ các khách hàng của họ. Dưới đây là một số biện pháp chính mà Microsoft đã thực hiện để chống lại WannaCry:

Cập nhật vá lỗ hổng: Microsoft đã phát hành một bản vá lỗi khẩn cấp cho lỗ hổng EternalBlue chỉ trong vòng một ngày sau khi phát hiện WannaCry. Bản vá này dành cho các phiên bản hệ điều hành Windows còn đang được hỗ trợ, bao gồm Windows 7, Windows 8.1, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012 và Windows Server 2012 R2. Việc cập nhật bản vá này giúp ngăn chặn các máy tính chưa bị tấn công khỏi sự lây nhiễm WannaCry thông qua lỗ hổng EternalBlue.

Hỗ trợ khẩn cấp cho hệ thống không còn hỗ trợ: Mặc dù bản vá lỗi dành cho các phiên bản hệ điều hành không còn được hỗ trợ ban đầu không được phát hành công khai, nhưng Microsoft đã quyết định phát hành nó sau đó để hỗ trợ các khách hàng còn sử dụng các phiên bản này. Điều này giúp ngăn chặn WannaCry lây nhiễm và tấn công vào các hệ thống không được hỗ trợ nữa.

Tăng cường thông tin và hỗ trợ: Microsoft đã cung cấp các thông tin và hướng dẫn chi tiết cho khách hàng về cách bảo vệ hệ thống của họ khỏi WannaCry và làm thế nào để cài đặt bản vá lỗi một cách hiệu quả. Họ đã cung cấp các tài nguyên và công cụ hỗ trợ để giúp người dùng thực hiện các biện pháp bảo mật cần thiết.

Liên kết với các tổ chức bảo mật: Microsoft đã hợp tác với các tổ chức bảo mật và chia sẻ thông tin với cộng đồng bảo mật để tăng cường nhận thức về WannaCry và hỗ trợ các biện pháp ngăn chặn.

3. WannaCry và tầm ảnh hưởng.

Cuộc tấn công WannaCry đã gây ra thiệt hại nghiêm trọng và có tầm ảnh hưởng rộng lớn trên toàn cầu. Dưới đây là một số điểm chính về thiệt hại mà WannaCry đã gây ra:

Thiệt hại tài chính: WannaCry đã yêu cầu các nạn nhân trả tiền chuộc để nhận được khóa giải mã và phục hồi dữ liệu. Số tiền chuộc yêu cầu thường là hàng trăm đến hàng nghìn đô la trong đồng tiền mã hóa Bitcoin. Theo các ước tính, WannaCry đã thu được hàng triệu đô la tiền chuộc từ các nạn nhân trên khắp thế giới.

Gián đoạn hoạt động: Các tổ chức và doanh nghiệp bị nhiễm WannaCry đã phải đối mặt với sự gián đoạn nghiêm trọng trong hoạt động kinh doanh. Việc mã hóa dữ liệu quan trọng và làm hỏng hệ thống đã gây ra mất mát dữ liệu và làm chậm hiệu suất công việc.

Ảnh hưởng đến dịch vụ y tế: WannaCry đã tấn công nhiều bệnh viện và cơ sở y tế trên toàn cầu, gây ra ảnh hưởng đáng kể đến việc cung cấp chăm sóc sức khỏe. Một số bệnh viện đã phải hủy bỏ cuộc hẹn và thăm khám bệnh nhân, và việc truy cập vào dữ liệu y tế của bệnh nhân đã bị tạm thời mất đi.

Mất mát dữ liệu quan trọng: Do dữ liệu trên các hệ thống bị nhiễm WannaCry đã bị mã hóa, nhiều tổ chức và cá nhân đã bị mất mát dữ liệu quan trọng, bao gồm tệp cá nhân, hồ sơ khách hàng, thông tin tài chính, v.v. Mất mát dữ liệu này có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng và khó khăn trong việc phục hồi sau cuộc tấn công.

4. WannaCry và cách thức tấn công.

WannaCry hoạt động dựa trên một số bước chính để xâm nhập vào hệ thống, mã hóa dữ liệu và yêu cầu tiền chuộc. Dưới đây là chi tiết về cách hoạt động của WannaCry:

Phát tán và lây nhiễm ban đầu: WannaCry thường được phát tán qua email lừa đảo hoặc các trang web độc hại. Một khi nạn nhân nhấp vào một liên kết hay mở một tệp đính kèm bị nhiễm, WannaCry sẽ tự động lây nhiễm vào hệ thống của họ.

Khai thác lỗ hổng EternalBlue: WannaCry sử dụng lỗ hổng bảo mật EternalBlue, một lỗ hổng trong giao thức SMB (Server Message Block) của Microsoft Windows, để lan truyền tự động giữa các máy tính kết nối với cùng một mạng nội bộ. Lỗ hổng này cho phép WannaCry truy cập vào các hệ thống chưa được vá đầy đủ và lan truyền mã độc một cách nhanh chóng.

Mã hóa dữ liệu: Sau khi nhiễm vào hệ thống, WannaCry sẽ bắt đầu quá trình mã hóa dữ liệu quan trọng trên máy tính của nạn nhân. Nó sử dụng thuật toán mã hóa mạnh mẽ để mã hóa các tệp và thư mục trên ổ đĩa cứng, làm cho dữ liệu trở nên không thể truy cập được.

Hiển thị thông báo tiền chuộc: Sau khi hoàn tất quá trình mã hóa dữ liệu, WannaCry hiển thị một cửa sổ thông báo tiền chuộc trên máy tính của nạn nhân. Thông báo này sẽ cung cấp hướng dẫn về cách thanh toán tiền chuộc để nhận được khóa giải mã và phục hồi dữ liệu. Số tiền chuộc yêu cầu thường là hàng trăm đến hàng nghìn đô la trong đồng tiền mã hóa Bitcoin.

Yêu cầu thanh toán chuộc qua Bitcoin: WannaCry yêu cầu nạn nhân thanh toán tiền chuộc thông qua Bitcoin, một loại tiền mã hóa khó bị truy tố. Nạn nhân được cung cấp địa chỉ Bitcoin để chuyển tiền chuộc tới.

Tự phát triển khóa giải mã: Một điểm đặc biệt của WannaCry là nó đi kèm với một khóa giải mã, cho phép nạn nhân giải mã dữ liệu của mình sau khi thanh toán tiền chuộc. Tuy nhiên, việc giải mã bằng khóa này chỉ có thể thực hiện trước một hạn chế thời gian. Nếu không thanh toán tiền chuộc trong khoảng thời gian nhất định, khóa giải mã sẽ bị xóa và không thể sử dụng để phục hồi dữ liệu nữa.

Lan truyền qua mạng: WannaCry tiếp tục tự động lan truyền qua mạng, tìm kiếm các hệ thống và máy tính khác để lây nhiễm. Điều này làm cho cuộc tấn công lan truyền nhanh chóng và tác động rộng lớn trên toàn cầu.

5. WannaCry và cách phòng chống.

Để bảo vệ khỏi WannaCry hoặc các cuộc tấn công ransomware khác, hãy thực hiện các biện pháp bảo mật sau đây:

Cập nhật hệ điều hành và phần mềm: Đảm bảo rằng bạn đã cài đặt đầy đủ các bản vá lỗi và cập nhật mới nhất cho hệ điều hành và phần mềm của bạn. Microsoft đã phát hành bản vá lỗi cho lỗ hổng EternalBlue, do đó, việc cập nhật hệ điều hành Windows là rất quan trọng để ngăn chặn WannaCry.

Cài đặt phần mềm bảo mật: Sử dụng phần mềm bảo mật chống malware và ransomware mạnh mẽ để giúp ngăn chặn các cuộc tấn công. Đảm bảo rằng phần mềm bảo mật của bạn đã được cập nhật thường xuyên để bảo vệ khỏi các mối đe dọa mới nhất như Sophos Endpoint, Kaspersky,..

Sao lưu dữ liệu thường xuyên: Thực hiện sao lưu dữ liệu quan trọng của bạn thường xuyên, và lưu trữ nó trên nơi không kết nối với internet. Nếu bạn bị tấn công bởi ransomware, sao lưu dữ liệu sẽ giúp bạn phục hồi dữ liệu mà không phải trả tiền chuộc.

Không mở các tệp không rõ nguồn gốc: Tránh mở các tệp đính kèm hoặc liên kết trong email hoặc thông điệp không rõ nguồn gốc, đặc biệt là từ người lạ. WannaCry thường lan truyền qua email lừa đảo và tệp đính kèm bị nhiễm.

Giáo dục nhân viên về an toàn thông tin: Đào tạo nhân viên của bạn về các mối đe dọa bảo mật, như phishing và các cuộc tấn công ransomware. Nhận thức về bảo mật giúp ngăn chặn nhân viên mở cửa cho các cuộc tấn công.

Sử dụng giải pháp bảo mật của các nhà cung cấp đáng tin cậy: Xem xét sử dụng giải pháp bảo mật của các nhà cung cấp uy tín và đáng tin cậy để giúp bảo vệ hệ thống của bạn khỏi các mối đe dọa bảo mật.