LẬP KẾ HOẠCH VÀ CHUẨN BỊ CHO VIỆC SỬ DỤNG GIẢI PHÁP VEEAM BACKUP & REPLICATION

1.Lập kế hoạch và chuẩn bị

Cơ sở hạ tầng của Veeam Backup & Replication tùy thuộc vào nhu cầu kinh doanh và nguồn lực của công ty bạn. Trước khi cài đặt Veeam Backup & Replication, hãy đảm bảo rằng cơ sở hạ tầng sao lưu của bạn đáp ứng các đề xuất về phần cứng của sản phẩm và yêu cầu hệ thống. Để biết thêm thông tin, hãy xem các phần sau: 

  • Nền tảng và ứng dụng được hỗ trợ
  • Các tình huống triển khai
  • Yêu cầu hệ thống
  • Quyền
  • Port
  • Quy ước đặt tên

Để xem chi tiết các phần trên, bạn có thể tham khảo các đường link sau:

https://helpcenter.veeam.com/docs/backup/vsphere/planning.html?ver=120

2.Thiết kế cơ sở hạ tầng sao lưu của mình

Trước khi bạn triển khai Veeam Backup & Replication, hãy xem xét các mẹo và đề xuất sau có thể giúp bạn thiết kế cơ sở hạ tầng sao lưu của mình:

  • Xác định phạm vi bảo vệ
  • Xác định mục tiêu RTO và RPO
  • Chọn các tính năng Veeam Backup & Replication mà bạn cần
  • Lên kế hoạch về số lượng bản sao dữ liệu bạn cần lưu trữ (quy tắc 3-2-1)
  • Thiết kế cơ sở hạ tầng Veeam Backup & Replication 

Bước 1: Xác định phạm vi bảo vệ

Xác định số lượng máy bạn cần bảo vệ và dung lượng ổ đĩa mà máy sử dụng.

Sau khi xác định phạm vi bảo vệ, hãy tính toán tổng lượng dữ liệu thực sự thay đổi hàng ngày. Thông tin này là bắt buộc vì cơ chế Veeam Backup & Replication tạo chuỗi sao lưu. Ở lần chạy đầu tiên, Veeam Backup & Replication tạo một tệp sao lưu đầy đủ; ở lần chạy thứ hai và các lần chạy tiếp theo, Veeam Backup & Replication tạo một tệp sao lưu gia tăng chỉ chứa các khối đã được thay đổi kể từ lần sao lưu cuối cùng. Do đó, tốc độ thay đổi hàng ngày có tác động đáng kể đến thời lượng sao lưu và dung lượng lưu trữ cần thiết để lưu trữ các bản sao lưu. Vì Veeam Backup & Replication tạo bản sao lưu cấp hình ảnh hoặc cấp khối, bạn cần biết tốc độ thay đổi hàng ngày ở cấp khối. Đối với VMware vSphere hoặc Microsoft Hyper-V, bạn có thể sử dụng Veeam ONE để đo lường và tạo báo cáo về tốc độ thay đổi hàng ngày của máy ảo.

Kết quả của bước này là bạn có thể lập danh sách các máy cần được bảo vệ, bao gồm dữ liệu trên máy nào chứa cơ sở dữ liệu, máy nào lưu trữ các ứng dụng quan trọng trong kinh doanh và tổng lượng dữ liệu đang thay đổi trên đó là bao nhiêu, những chiếc máy này hàng ngày. Thông tin này sẽ giúp bạn trong các bước tiếp theo của kế hoạch triển khai.

Bước 2: Xác định mục tiêu RTO và RPO

Khi lập kế hoạch kinh doanh liên tục và khắc phục thảm họa, bạn phải xác định hai tham số quan trọng: Mục tiêu điểm khôi phục – Recovery Point Objective (RPO) và Mục tiêu thời gian khôi phục – Recovery Time Objective (RTO).

  • RPO xác định khoảng thời gian mà bạn có thể chấp nhận mất dữ liệu. Về cơ bản, đó là bản sao lưu mới nhất sẽ được sử dụng để khôi phục trong trường hợp xảy ra lỗi. Điều đó có nghĩa là công ty của bạn chấp nhận rằng trong trường hợp xảy ra lỗi, bạn có thể mất dữ liệu đã tích lũy kể từ thời điểm khôi phục mới nhất. RPO do chính sách của công ty bạn đặt ra sẽ xác định tần suất bạn cần tạo điểm khôi phục. Điều này sẽ giúp bạn ước tính dung lượng lưu trữ bạn sẽ cần để lưu trữ các bản sao lưu, số lượng bản sao dữ liệu bạn cần và tính năng Veeam Backup & Replication phù hợp nhất với nhu cầu kinh doanh của công ty bạn.
  • RTO có liên quan đến thời gian chết – downtime. RTO thể hiện khoảng thời gian từ khi bắt đầu xảy ra sự cố cho đến khi tất cả các dịch vụ trực tuyến trở lại và có sẵn cho người dùng.

Xác định danh sách khối lượng công việc của bạn được nhóm và sắp xếp theo tốc độ phục hồi chúng. Chia danh sách thành các danh mục. Mức độ ưu tiên khôi phục càng cao thì RTO sẽ được yêu cầu càng thấp so với khối lượng công việc còn lại của bạn.

Bước 3: Chọn các tính năng Veeam Backup & Replication mà bạn cần

Dựa trên phân tích RTO và RPO, bạn có thể xác định kế hoạch bảo vệ của mình và chọn những tính năng phù hợp nhất cho nhu cầu kinh doanh của mình. Thực tế phổ biến là chia máy chủ và ứng dụng thành các danh mục và sử dụng chức năng bảo vệ khác nhau cho từng danh mục dựa trên SLA (thỏa thuận cấp độ dịch vụ). Bạn có thể lấy bảng sau làm tài liệu tham khảo.

Ngoài các tùy chọn backup và replication, RTO còn phụ thuộc vào phương pháp khôi phục và xác minh khôi phục. Veeam Backup & Replication cung cấp một số tùy chọn khôi phục cho các tình huống khắc phục thảm họa khác nhau bao gồm: bao gồm Khôi phục tức thì, khôi phục cấp độ hình ảnh, khôi phục cấp độ tệp, khôi phục các mục ứng dụng,…

  • Restore: thực hiện khôi phục từ các tập tin sao lưu về vị trí ban đầu hoặc vị trí mới.
  • Recovery Verification: kiểm tra các bản backup và replica VM trước khi khôi phục.

Bước 4: Lên kế hoạch về số lượng bản sao dữ liệu bạn cần lưu trữ (quy tắc 3-2-1)

Để xây dựng kế hoạch bảo vệ dữ liệu và khắc phục thảm họa thành công, chúng tôi khuyên bạn nên tuân theo quy tắc 3-2-1:

  • 3: Bạn phải có ít nhất ba bản sao dữ liệu của mình: dữ liệu sản xuất gốc và hai bản sao lưu. Bản sao đầu tiên của dữ liệu của bạn là dữ liệu sản xuất ban đầu. Bản sao thứ hai của dữ liệu của bạn là bản sao lưu được tạo bởi công việc sao lưu (backup job). Để tạo bản sao dữ liệu thứ ba, bạn có thể sử dụng công việc Backup Copy hoặc Backup to Tape. Ngoài ra, nếu bạn sử dụng kho lưu trữ đám mây (S3, Azure Blob, Google Cloud, IBM Cloud), bạn có thể sao chép các bản sao lưu sang một cấp dung lượng (Capacity Tier).
  • 2: Bạn phải sử dụng ít nhất hai loại phương tiện khác nhau để lưu trữ bản sao dữ liệu của mình.
  • 1: Bạn phải giữ ít nhất một bản sao lưu off-site. Ví dụ: trên đám mây hoặc ở một site từ xa. Một trong các kho lưu trữ phải offline, Air-gapped hoặc immutable.

Veeam Backup & Replication cung cấp khả năng tích hợp với nhiều loại kho lưu trữ khác nhau. Chọn nơi bạn muốn lưu trữ các tập tin sao lưu của mình. Để biết danh sách đầy đủ các kho sao lưu được hỗ trợ, hãy xem Backup Repository, Tape Devices Support, Storage System Snapshot Integration.

Để lập kế hoạch về không gian cần thiết trên các kho lưu trữ, bạn cũng có thể cần phải phân tích xem bạn sẽ lưu trữ các bản sao lưu trong bao lâu. Veeam Backup & Replication cung cấp các chính sách lưu giữ ngắn hạn và dài hạn (GFS) để lưu trữ các tệp sao lưu một cách hiệu quả.

Bước 5: Thiết kế cơ sở hạ tầng Veeam Backup & Replication 

Veeam Backup & Replication có thể được sử dụng trong môi trường ảo ở mọi quy mô và độ phức tạp. Kiến trúc của giải pháp hỗ trợ bảo vệ dữ liệu on-site và off-site, hoạt động trên các địa điểm ở xa và các địa điểm phân tán về mặt địa lý. Veeam Backup & Replication cung cấp khả năng mở rộng linh hoạt và dễ dàng thích ứng với nhu cầu của môi trường ảo của bạn.

Trước khi cài đặt Veeam Backup & Replication, hãy làm quen với các tình huống triển khai phổ biến và lập kế hoạch bố trí cơ sở hạ tầng dự phòng của bạn

Cách dễ nhất để bắt đầu là triển khai một máy chủ Veeam Backup & Replication, một máy chủ chuyên dụng cho backup proxy dự và một kho lưu trữ (repository). Trong khi bạn tiếp tục thêm các công việc sao lưu (backup job), hãy thêm nhiều proxy và kho lưu trữ hơn. Mỗi thành phần cơ sở hạ tầng backup đều có các yêu cầu và chi tiết cụ thể riêng được mô tả trong các phần sau:

  • Veeam Backup & Replication Server
  • VMware Backup Proxy
  • Backup Repository

Ngoài ra, hãy lưu ý rằng trong hầu hết các trường hợp, bạn nên triển khai Veeam Backup & Replication, Veeam Backup Enterprise Manager và Veeam ONE trên các máy chủ riêng biệt.