1.Ramsomware là gì?
Ransomware là một loại phần mềm độc hại (malware) chủ yếu dùng để tấn công và mã hóa dữ liệu trên máy tính hoặc các hệ thống lưu trữ dữ liệu khác mà người dùng không thể tiếp cận được nữa. Sau khi mã hóa dữ liệu, ransomware yêu cầu một khoản tiền chuộc (ransom) từ nạn nhân nếu muốn giải mã dữ liệu và khôi phục trạng thái ban đầu.
Cách hoạt động của ransomware thường bắt đầu từ việc lây nhiễm vào máy tính hoặc hệ thống thông qua các cách thức như mở tập tin đính kèm email độc hại, truy cập vào các trang web không an toàn hoặc sử dụng các lỗ hổng bảo mật trong hệ thống. Khi bị nhiễm ransomware, mã độc hại sẽ bắt đầu mã hóa các tập tin quan trọng như hình ảnh, tài liệu, dữ liệu cá nhân và dữ liệu doanh nghiệp bằng một phương thức mã hóa mạnh, làm cho dữ liệu này trở thành không thể đọc được mà không có chìa khóa giải mã.
Sau khi hoàn tất quá trình mã hóa, ransomware sẽ hiển thị thông báo trên màn hình của nạn nhân, thông báo rằng dữ liệu đã bị mã hóa và yêu cầu người dùng trả tiền chuộc để nhận chìa khóa giải mã. Số tiền chuộc có thể được yêu cầu từ vài trăm đến vài ngàn đô la và thường được yêu cầu thanh toán qua tiền điện tử hoặc tiền ảo như Bitcoin để giấu dấu vết giao dịch.
Tuy nhiên, không có đảm bảo rằng nạn nhân sẽ nhận được chìa khóa giải mã sau khi trả tiền chuộc, và thậm chí có nhiều trường hợp người tấn công không giải mã dữ liệu dù đã nhận tiền chuộc. Do đó, việc trả tiền chuộc không đảm bảo rằng dữ liệu sẽ được khôi phục, và nạn nhân có thể mất cả dữ liệu và tiền mà không nhận được bất kỳ sự giúp đỡ nào từ những kẻ tấn công.
2. Phân loại Ransomware
Có nhiều loại ransomware khác nhau, và chúng tiến hành tấn công và mã hóa dữ liệu bằng cách sử dụng các kỹ thuật và phương pháp khác nhau. Dưới đây là một số loại ransomware phổ biến:
Scareware: Loại ransomware này không thực sự mã hóa dữ liệu, mà thay vào đó hiển thị thông báo giả mạo trên màn hình máy tính của nạn nhân, thông báo rằng họ đã vi phạm pháp luật và cần phải trả tiền phạt để giải quyết vấn đề. Scareware thường cố tình tạo ra một cảm giác sợ hãi và thúc đẩy nạn nhân trả tiền một cách nhanh chóng.
Encrypting Ransomware: Đây là loại ransomware phổ biến nhất, nó sẽ mã hóa các tập tin quan trọng của nạn nhân và yêu cầu tiền chuộc để giải mã. Mã hóa dữ liệu là một phương thức mã hóa mạnh mẽ, và nạn nhân không thể giải mã dữ liệu mà không có chìa khóa bí mật.
Locker Ransomware: Loại ransomware này không mã hóa dữ liệu, mà thay vào đó khóa truy cập vào máy tính của nạn nhân bằng cách sử dụng một mật khẩu. Nạn nhân sẽ không thể truy cập vào hệ thống của mình cho đến khi trả tiền chuộc và nhận mật khẩu.
Leakware (Doxware): Thay vì mã hóa hoặc khóa truy cập vào dữ liệu, leakware sẽ đe dọa công khai thông tin nhạy cảm hoặc dữ liệu cá nhân của nạn nhân trên internet nếu họ không trả tiền chuộc. Điều này làm tăng áp lực và cảm giác đe dọa đối với nạn nhân, vì họ lo sợ rằng dữ liệu của họ sẽ bị công khai.
Mobile Ransomware: Loại ransomware này tấn công vào các thiết bị di động như điện thoại thông minh và máy tính bảng. Nó có thể mã hóa hoặc khóa truy cập vào dữ liệu trên các thiết bị này và yêu cầu tiền chuộc từ nạn nhân.
Maze Ransomware: Đây là một dạng ransomware tiên tiến, ngoài việc mã hóa dữ liệu, nó còn có khả năng truy cập vào hệ thống và đánh cắp dữ liệu của nạn nhân. Nếu nạn nhân không trả tiền chuộc, Maze ransomware có thể đe dọa công khai hoặc bán dữ liệu đã đánh cắp.
RaaS (Ransomware-as-a-Service): RaaS là mô hình kinh doanh trong đó những kẻ tấn công tạo ra ransomware và cho phép những kẻ khác sử dụng nó thông qua một hình thức thuê. Điều này làm cho ransomware trở nên phổ biến hơn và dễ truy cập hơn đối với những người không có kỹ năng kỹ thuật.
3. Cách Ransomware tấn công vào máy chủ.
Ransomware là một loại phần mềm độc hại mà khi bị lây nhiễm vào máy chủ, nó sẽ mã hóa hoặc khóa truy cập vào các tệp và dữ liệu quan trọng trên máy chủ. Tiếp theo chúng ta cùng nhau tìm hiểu qua về một số cách tấn công phổ biến mà ransomware thường sử dụng để xâm nhập vào máy chủ:
Emails độc hại: Kỹ thuật này thường bắt đầu bằng việc gửi email độc hại đến các địa chỉ email trong tổ chức hoặc người dùng cá nhân. Email có thể được giả mạo như thông điệp từ ngân hàng, nhà cung cấp dịch vụ, hoặc đơn giản là một email thông thường. Tập tin đính kèm hoặc liên kết trong email chứa mã độc hại hoặc chứa URL dẫn đến trang web giả mạo. Nếu người dùng mở tập tin đính kèm hoặc nhấp vào liên kết, ransomware sẽ được tải xuống và triển khai trên máy tính hoặc máy chủ của họ.
Sử dụng lỗ hổng bảo mật (Exploiting Vulnerabilities): Ransomware có thể tìm và sử dụng các lỗ hổng bảo mật trong phần mềm, ứng dụng, hoặc hệ điều hành chạy trên máy chủ để xâm nhập vào hệ thống. Các lỗ hổng này có thể xuất hiện do việc không cập nhật phần mềm, sử dụng các phiên bản phần mềm đã lỗi thời, hoặc do thiếu kiểm tra bảo mật.
Remote Desktop Protocol (RDP) Attacks: Khi RDP được kích hoạt và không được bảo mật cẩn thận, kẻ tấn công có thể thử đoán mật khẩu của người dùng hoặc sử dụng các công cụ tấn công bằng mật khẩu để tấn công vào máy chủ từ xa. Nếu thành công, ransomware có thể được triển khai trên máy chủ từ xa và mã hóa dữ liệu.
Social Engineering: Kỹ thuật xã hội này dựa vào việc lừa người dùng cung cấp thông tin đăng nhập hoặc tiết lộ thông tin cá nhân. Kẻ tấn công có thể tạo ra các trang web giả mạo hoặc gửi email giả mạo nhằm đánh lừa người dùng cung cấp tên người dùng và mật khẩu. Sau khi thu thập thông tin đăng nhập, ransomware có thể sử dụng nó để xâm nhập vào máy chủ và triển khai mã hóa dữ liệu.
Drive-by Downloads: Kỹ thuật này thường liên quan đến việc lợi dụng các lỗ hổng trong trình duyệt hoặc các trang web không an toàn. Kẻ tấn công có thể đặt mã độc trong các trang web đã bị chiếm quyền và khi người dùng truy cập vào trang web này, ransomware sẽ tự động tải xuống và triển khai trên máy tính hoặc máy chủ của họ mà không cần bất kỳ hành động nào từ người dùng.
Ransomware-as-a-Service (RaaS): Như đã đề cập trước đây, RaaS là một mô hình kinh doanh trong đó những kẻ tấn công không có kỹ năng kỹ thuật cũng có thể tấn công máy chủ bằng cách thuê và sử dụng ransomware từ các dịch vụ RaaS. Họ chỉ cần đăng ký và nhận mã độc từ các nhà cung cấp dịch vụ RaaS, sau đó thực hiện chiến dịch tấn công bằng cách tuỳ chỉnh và triển khai ransomware.
4. Phòng chống tấn công ransomware vào hệ thống máy chủ.
Tất cả các cách phòng chống tấn công ransomware vào hệ thống máy chủ đều có vai trò quan trọng và cần được triển khai kết hợp với nhau để tạo ra một hệ thống bảo mật toàn diện.
Cập nhật và bảo mật hệ thống thường xuyên: Cập nhật hệ thống thường xuyên là một trong những biện pháp phòng chống ransomware quan trọng nhất. Các bản vá và bản vá bảo mật thường đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu các lỗ hổng bảo mật. Các nhà cung cấp phần mềm thường cập nhật các phiên bản mới để khắc phục các lỗi và lỗ hổng bảo mật đã biết. Việc cài đặt các bản vá và bản vá này thường giúp ngăn chặn kẻ tấn công tận dụng các lỗ hổng này để xâm nhập vào hệ thống và triển khai ransomware.
Sử dụng phần mềm diệt virus và phần mềm bảo mật mạnh mẽ: Các phần mềm diệt virus và phần mềm bảo mật mạnh mẽ giúp phát hiện và chặn các mối đe dọa của ransomware. Các công nghệ dựa trên chữ ký, đám mây, học máy và phân tích hành vi giúp xác định các hành vi độc hại và chặn chúng trước khi gây hại cho hệ thống. Đảm bảo rằng phần mềm này được cập nhật thường xuyên để có thể nhận diện các phiên bản mới của ransomware và bảo vệ hệ thống khỏi chúng.
Sao lưu dữ liệu định kỳ và lưu trữ an toàn: Sao lưu dữ liệu thường xuyên là biện pháp quan trọng trong việc phòng chống ransomware. Nếu máy chủ bị tấn công ransomware và dữ liệu bị mã hóa, việc có bản sao lưu dữ liệu đáng tin cậy là chìa khóa để khôi phục lại hệ thống. Lưu trữ dữ liệu sao lưu ở nơi an toàn, không kết nối với hệ thống chính, như bên ngoài mạng hoặc dùng dịch vụ lưu trữ đám mây.
Cấu hình tường lửa chặt chẽ: Tường lửa là một thành phần quan trọng của hệ thống bảo mật và giúp kiểm soát và giám sát lưu lượng mạng vào và ra khỏi máy chủ. Đảm bảo rằng tường lửa được cấu hình chặt chẽ và chặn lưu lượng không cần thiết. Ngoài ra, tường lửa cũng nên giám sát và cảnh báo về các hoạt động mạng bất thường, như lưu lượng không phù hợp hoặc những cuộc tấn công có thể liên quan đến ransomware.
Giáo dục và đào tạo nhân viên: Giáo dục và đào tạo nhân viên về các mối đe dọa của ransomware là một phần quan trọng trong việc nâng cao nhận thức và đề phòng trước các cuộc tấn công. Nhân viên nên được đào tạo để nhận ra các email và trang web độc hại, nhận biết các dấu hiệu của tấn công ransomware, và biết cách phản ứng khi phát hiện các hoạt động không bình thường. Họ cũng nên được cảnh báo không nên mở các tập tin hoặc liên kết không đáng tin cậy và không cung cấp thông tin cá nhân hay thông tin đăng nhập trên các trang web không xác định.
5. Giải pháp Sophos Endpoint bảo vệ máy chủ khỏi Ransomware như thế nào?
Sophos Endpoint không chỉ bảo vệ các thiết bị di động, máy tính, laptop mà còn cung cấp giải pháp bảo mật mạnh mẽ cho các máy chủ. Để bảo vệ máy chủ, Sophos Endpoint Protection sử dụng nhiều tính năng và công nghệ bảo mật. Dưới đây là phân tích chi tiết hơn về các tính năng của Sophos Endpoint Protection và cách chúng giúp bảo vệ máy chủ khỏi ransomware:
Phát hiện dựa trên học máy và trí tuệ nhân tạo: Sophos Endpoint sử dụng các thuật toán học máy và trí tuệ nhân tạo để xây dựng mô hình học tập từ dữ liệu quét và các đặc điểm của ransomware đã biết. Khi có một tập tin hoặc hoạt động mới, Sophos Endpoint so sánh với mô hình học tập để xác định xem nó có các đặc điểm tương tự ransomware hay không. Việc này cho phép Sophos phát hiện ransomware mới mà không cần dựa vào cơ sở dữ liệu chữ ký, giúp ngăn chặn các biến thể mới của ransomware.
Chống lại Ransomware-as-a-Service (RaaS): RaaS là một trong những xu hướng nguy hiểm trong lĩnh vực bảo mật, cho phép kẻ tấn công không chuyên nghiệp thuê sử dụng các công cụ ransomware từ nhà cung cấp dịch vụ. Sophos Endpoint sử dụng các cơ chế phân tích hành vi và phát hiện bất thường để chống lại các cuộc tấn công từ RaaS. Khi Sophos phát hiện các hoạt động và hành vi không bình thường tương tự ransomware, nó sẽ ngăn chặn các cuộc tấn công này.
Bảo vệ dựa trên hành vi: Sophos Endpoint sử dụng giám sát hành vi để phát hiện các hoạt động đáng ngờ và bất thường trong hệ thống máy chủ. Nếu Sophos phát hiện các hành vi độc hại, chẳng hạn như mã độc thử thách, mã hóa tập tin hoặc chạy mã độc từ xa, nó sẽ ngăn chặn chúng và báo cáo về các hành vi này cho quản trị viên.
Chế độ quét thời gian thực: Chế độ quét thời gian thực của Sophos Endpoint cho phép quét các tập tin và hoạt động trong thời gian thực khi chúng được truy cập hoặc thực thi. Khi một tập tin độc hại hoặc ransomware được phát hiện, Sophos sẽ chặn nó ngay lập tức trước khi nó có thể gây hại cho hệ thống máy chủ.
Quản lý tập trung: Các giải pháp Sophos Endpoint cho phép quản trị viên quản lý toàn bộ mạng máy tính và máy chủ từ một bảng điều khiển tập trung. Quản trị viên có thể theo dõi và kiểm soát các máy tính và máy chủ trong hệ thống, thiết lập các chính sách bảo mật và áp dụng chúng đồng nhất trên tất cả các thiết bị. Điều này giúp đảm bảo rằng tất cả các máy chủ đều được bảo vệ một cách hiệu quả và theo đúng các quy định bảo mật.