1.Hacker là gì ?
Khái niệm “hacker” là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ những người có kỹ năng và kiến thức cao trong lĩnh vực công nghệ thông tin và máy tính. Người ta thường sử dụng thuật ngữ này để miêu tả các chuyên gia về máy tính, an ninh mạng và lập trình có khả năng hiểu rõ cơ chế hoạt động của các hệ thống, phần mềm và mạng máy tính.
Lịch sử về hacker có nguồn gốc từ những năm 1960 khi xuất hiện những nhóm tinkerer (những người sáng tạo và phát triển) và programmer (những nhà lập trình) tại các trường đại học và viện nghiên cứu công nghệ thông tin. Ban đầu, các hacker hoạt động với mục tiêu tìm hiểu và khám phá các hệ thống máy tính mới, thử nghiệm giới hạn của chúng và chia sẻ kiến thức với nhau.
Trong những năm 1970 và 1980, với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ và mạng máy tính, các hacker bắt đầu khai thác các lỗ hổng bảo mật của hệ thống, không chỉ để khám phá mà còn để xâm nhập, gây hại và đánh cắp thông tin. Những hacker này thường được gọi là “black hat hacker” (hacker nón đen), và họ thực hiện các hành vi phạm pháp với mục đích cá nhân hoặc tấn công vào các tổ chức.
Từ đầu những năm 1990 trở đi, hacker đã phân hóa thành nhiều hướng khác nhau. Ngoài black hat hacker, còn có “white hat hacker” (hacker nón trắng), chuyên nghiên cứu và tìm hiểu về bảo mật hệ thống máy tính để cải thiện và bảo vệ chúng khỏi các cuộc tấn công. Ngoài ra còn có “grey hat hacker” (hacker nón xám), là những hacker không rõ ràng mục tiêu của họ, đôi khi thực hiện những việc bất hợp pháp nhưng không dùng vụ lợi cá nhân.
Hacker cũng đã trở thành một yếu tố quan trọng trong cuộc chiến về an ninh mạng giữa các quốc gia và tổ chức tội phạm mạng. Những cuộc tấn công trực tuyến với mục tiêu tài chính, chính trị và công nghiệp đã gia tăng, đe dọa sự ổn định và an toàn của cộng đồng quốc tế.
Ngày nay, hacker vẫn tiếp tục phát triển và thay đổi, với sự xuất hiện của các hacker chuyên nghiệp, nhóm hacker tổ chức và nhóm tấn công tiên tiến. Các cuộc tấn công mạng ngày càng phức tạp và tinh vi, đòi hỏi các chuyên gia bảo mật phải đối mặt với những thách thức mới và đa dạng.
2. Phân loại Hacker.
Các hacker có thể sử dụng kỹ năng của mình với nhiều mục đích khác nhau, và họ thường được phân loại thành các loại sau:
White hat hacker (hacker mũ trắng): Là những người sử dụng kỹ năng của mình với mục tiêu tích cực nhằm tìm hiểu và bảo vệ hệ thống, ứng dụng và dữ liệu khỏi các mối đe dọa và lỗ hổng bảo mật. White hat hacker thường là các chuyên gia bảo mật, kiểm thử bảo mật hoặc chuyên viên an ninh mạng.
Black hat hacker (hacker mũ đen): Đây là những hacker sử dụng kỹ năng của mình với mục đích xâm nhập vào hệ thống, ứng dụng hoặc máy tính của người khác một cách trái phép và thường với mục đích phá hoại, lấy cắp thông tin cá nhân, tiền bạc hoặc gây hại khác. Black hat hacker là những kẻ vi phạm luật và có thể bị truy tố nếu bị bắt quả tang.
Grey hat hacker (hacker mũ xám): Một loại hacker có thể thực hiện những hoạt động giữa hai loại hacker trên, tức là tìm ra lỗ hổng bảo mật và có thể báo cáo hoặc không báo cáo lại cho chủ sở hữu hệ thống.
Hacktivist: Người dùng kỹ năng hacker để thâm nhập vào các hệ thống với mục đích thúc đẩy các thông điệp chính trị, xã hội hoặc lý tưởng phi lợi nhuận.
Script kiddie: Là những hacker mới vào nghề hoặc thiếu kỹ năng thực sự, thường chỉ sử dụng các công cụ và mã nguồn có sẵn mà không hiểu rõ hoạt động bên trong.
3. Ransomware và các hiểu nhầm về hacker.
Ransomware là một trong những công cụ phổ biến mà hacker sử dụng để thực hiện các cuộc tấn công và gây tổn hại cho người dùng và doanh nghiệp. Khi ransomware đã xâm nhập vào hệ thống của người dùng, nó mã hóa dữ liệu quan trọng của họ và yêu cầu một khoản tiền chuộc để cung cấp khóa giải mã và trả lại quyền kiểm soát.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không phải tất cả các hacker đều sử dụng ransomware và không phải tất cả ransomware đều được tạo ra bởi hacker. Có một số nhóm và cá nhân khác, không phải hacker, cũng có thể phát triển và triển khai ransomware với mục đích phá hoại hoặc kiếm lợi nhuận.
Những hacker chuyên nghiệp và có trách nhiệm thường tập trung vào bảo vệ hệ thống và phát triển các biện pháp an ninh để ngăn chặn ransomware và các cuộc tấn công khác. Họ cũng có thể được thuê bởi các tổ chức và doanh nghiệp để kiểm thử bảo mật và cải thiện hệ thống.
4. Phân loại các Ransomware.
Có nhiều loại ransomware mà hacker thường sử dụng để thực hiện các cuộc tấn công. Dưới đây là một số loại ransomware phổ biến:
Crypto Ransomware: Loại ransomware này thường được sử dụng bởi hacker để mã hóa dữ liệu quan trọng của người dùng, doanh nghiệp hoặc tổ chức. Khi mã hóa thành công, hacker yêu cầu một khoản tiền chuộc trong tiền điện tử để cung cấp khóa giải mã và trả lại quyền kiểm soát. Điều này gây ra nhiều tổn thất về dữ liệu và thời gian cho nạn nhân, và các vụ tấn công này thường nhắm vào các mục tiêu có giá trị, chẳng hạn như tổ chức, bệnh viện, cơ quan chính phủ hoặc công ty lớn. Một số ví dụ nổi tiếng của crypto ransomware bao gồm WannaCry, CryptoLocker và Ryuk.
Locker Ransomware: Loại ransomware này thường khóa truy cập vào hệ thống của người dùng, khiến họ không thể sử dụng máy tính hoặc thiết bị di động của mình cho đến khi thanh toán tiền chuộc. Điều này gây phiền hà và làm gián đoạn công việc hàng ngày của người dùng, đặc biệt đối với các doanh nghiệp hoặc tổ chức. Đối với cá nhân, locker ransomware cũng làm mất đi khả năng truy cập vào các tệp và ứng dụng cá nhân quan trọng. Một số ví dụ là WinLocker và Police-themed ransomware.
Scareware: Loại ransomware này thường tạo ra các cảnh báo giả mạo và đáng sợ về việc máy tính bị nhiễm vi-rút hoặc có vấn đề bảo mật nghiêm trọng. Điều này khiến người dùng hoang mang và lo lắng, và họ có thể bị lừa tin rằng họ phải trả tiền chuộc để khắc phục vấn đề. Scareware thường nhắm vào các đối tượng không có kiến thức đầy đủ về bảo mật máy tính và dễ dàng tin vào các thông báo giả mạo này. Một số ví dụ là FBI Scam và Microsoft Support Scam.
Mobile Ransomware: Loại ransomware này thường tấn công các thiết bị di động, chẳng hạn như điện thoại thông minh và máy tính bảng, làm mã hóa hoặc khóa truy cập vào dữ liệu cá nhân của người dùng. Với sự phổ biến ngày càng tăng của điện thoại di động và ứng dụng di động, mobile ransomware đã trở thành mối đe dọa lớn đối với người dùng, đặc biệt là khi họ không cẩn thận về việc cài đặt ứng dụng từ nguồn không rõ. Một số ví dụ là Android.Lockscreen và Fusob.
Doxware/Leakware: Loại ransomware này đe dọa công khai hoặc rò rỉ dữ liệu nhạy cảm của nạn nhân nếu họ không trả tiền chuộc. Điều này tạo ra một sự áp lực tinh thần lớn đối với các cá nhân, tổ chức hoặc doanh nghiệp, vì họ phải đối mặt với nguy cơ mất mát dữ liệu và hậu quả tiêu cực cho danh tiếng hoặc sự riêng tư. Hacker có thể sử dụng các thông tin nhạy cảm này để đe dọa và buộc nạn nhân phải thanh toán tiền chuộc.
Phân loại ransomware dựa vào cơ chế hoạt động:
Ransomware online (Network-based): Loại ransomware này yêu cầu kết nối Internet để hoạt động. Nó sẽ kết nối với máy chủ điều khiển từ xa của hacker để nhận hướng dẫn và cung cấp thông tin về thanh toán tiền chuộc.
Ransomware offline (Encryptors): Loại ransomware này hoạt động độc lập và không yêu cầu kết nối Internet. Nó sử dụng khóa giải mã nội tại để mã hóa dữ liệu và hiển thị thông báo chuộc trực tiếp trên máy tính của nạn nhân.
5. Quy trình hacker tấn công bằng ransomware.
Quy trình mà hacker sử dụng để tấn công và triển khai ransomware thường có những bước chính sau:
Phân tích mục tiêu: Hacker sẽ tiến hành nghiên cứu và thu thập thông tin về mục tiêu của họ. Điều này bao gồm việc xác định các hệ thống mạng và máy tính tiềm năng để tấn công, các lỗ hổng bảo mật có thể khai thác, và các dữ liệu quan trọng mà họ muốn mã hóa.
Xâm nhập vào hệ thống: Hacker sử dụng các kỹ thuật xâm nhập mạng như phishing, lừa đảo qua email, sử dụng mã độc, hoặc khai thác các lỗ hổng bảo mật đã biết để tiếp cận hệ thống mục tiêu.
Tiến hành kiểm soát: Sau khi xâm nhập thành công, hacker sẽ tiến hành kiểm soát hệ thống bằng cách lấy quyền truy cập cao nhất có thể. Điều này cho phép họ tránh các biện pháp bảo mật và chuyển hướng quyền kiểm soát hệ thống theo ý muốn.
Mã hóa dữ liệu: Hacker tiến hành mã hóa các tệp và dữ liệu quan trọng sử dụng một mã hóa mạnh. Các tệp sau khi mã hóa sẽ trở nên không thể truy cập được cho đến khi khóa giải mã được cung cấp.
Hiển thị yêu cầu tiền chuộc: Sau khi hoàn thành việc mã hóa, hacker sẽ hiển thị yêu cầu tiền chuộc lên màn hình máy tính của nạn nhân hoặc gửi thông điệp qua email hoặc các kênh truyền thông khác. Thông điệp sẽ chứa hướng dẫn chi tiết và thông tin về cách nạn nhân phải trả tiền chuộc.
Đàm phán và nhận tiền chuộc: Nếu nạn nhân chấp nhận trả tiền chuộc, hacker sẽ thường tiến hành các cuộc đàm phán để đảm bảo tiền chuộc được trả và cung cấp các phương tiện giải mã để giải mã dữ liệu đã bị mã hóa.
Sự giải quyết hoặc gia tăng tấn công: Tùy thuộc vào phản ứng của nạn nhân và cơ hội, hacker có thể giải mã dữ liệu sau khi nhận tiền chuộc hoặc gia tăng tấn công và yêu cầu thêm tiền chuộc.
6. Giải pháp của sophos chống hacker và ransomware như thế nào ?
Sophos là một công ty chuyên cung cấp các giải pháp bảo mật thông tin và an ninh mạng. Để chống lại hacker và ransomware, Sophos triển khai các giải pháp bảo mật tích hợp và đa lớp. Dưới đây là một số giải pháp chính mà Sophos thường áp dụng:
Sophos Intercept X (Endpoint Protection): Intercept X là một giải pháp bảo vệ đa lớp dành cho các thiết bị kết nối mạng (endpoint) như máy tính cá nhân, máy tính xách tay, máy tính bảng, điện thoại di động. Nó sử dụng cả công nghệ chữ ký và học máy để phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công ransomware truyền thống và do con người điều hành. Intercept X cũng bao gồm các tính năng như CryptoGuard để ngăn chặn mã hóa bất hợp pháp và Root Cause Analysis để phân tích nguyên nhân tấn công.
Sophos XG Firewall: Sophos XG Firewall là giải pháp tường lửa mạng hiện đại, giúp ngăn chặn các cuộc tấn công mạng từ bên ngoài và bên trong. Nó cung cấp kiểm soát băng thông, giám sát lưu lượng mạng và kiểm soát ứng dụng để ngăn chặn phần mềm độc hại và ransomware lây lan qua mạng.
Sophos Mobile Security: Giải pháp bảo mật di động của Sophos giúp bảo vệ các thiết bị di động khỏi các ứng dụng độc hại, tấn công từ email và các cuộc tấn công trên mạng di động.
Sophos Central: Đây là một nền tảng quản lý bảo mật trung tâm cho phép quản lý và giám sát tất cả các giải pháp bảo mật của Sophos từ một bảng điều khiển duy nhất. Sophos Central cung cấp tùy chọn như cài đặt tự động, cập nhật tự động và cảnh báo nguy hiểm.