,

Switch Juniper QFX10008 và QFX10016


Các switch QFX10008 và QFX10016 cung cấp một nền tảng mạng có khả năng mở rộng cao để hỗ trợ các môi trường trung tâm dữ liệu, campus và định tuyến đòi hỏi khắt khe. Sử dụng chip Q5 ASIC tùy chỉnh của Juniper, các switch này bao gồm bộ đệm sâu và các tùy chọn giao diện cổng 1/10/40/100/200GbE. Với công suất thông lượng lên tới 96 Tbps và bộ line card QFX10000, cung cấp sự linh hoạt và khả năng bảo vệ đầu tư lâu dài.

Sản phẩm chính hãng, mới 100%
Đầy đủ CO/CQ của nhà sản xuất
Giao hàng trên Toàn Quốc
Tình trạng còn hàng
Bạn cần báo giá gọi vào số hotline 028.7303.5399 để gặp nhân viên Sales
Bạn cần tư vấn hỗ trợ kỹ thuật gọi vào số 028.7303.5399 hoặc gởi email về support@vacif.com

Liên hệ

Các switch QFX10008 và QFX10016 cung cấp một nền tảng mạng có khả năng mở rộng cao để hỗ trợ các môi trường trung tâm dữ liệu, campus và định tuyến đòi hỏi khắt khe. Sử dụng chip Q5 ASIC tùy chỉnh của Juniper, các switch này bao gồm bộ đệm sâu và các tùy chọn giao diện cổng 1/10/40/100/200GbE. Với công suất thông lượng lên tới 96 Tbps và bộ line card QFX10000, cung cấp sự linh hoạt và khả năng bảo vệ đầu tư lâu dài.

Các switch QFX10008 và QFX10016 có tính linh hoạt về kiến trúc, do đó bạn sẽ không bị ràng buộc vào một giải pháp độc quyền. Chúng hoạt động trong các môi trường mạng đa dạng, bao gồm các kiến trúc spine-and-leaf và các kiến trúc EVPN-VXLAN. Quản lý các Switch QFX10008 và QFX10016 với hệ thống Juniper Apstra tiện dụng, tự động hóa toàn bộ vòng đời mạng để đơn giản hóa thiết kế, triển khai và vận hành.

Danh mục: , Brand:
Specifications
Form Factor

QFX10008: Modular 13 U spine (up to 8 line cards); QFX100016: Modular 21 U spine (up to 16 line cards)

Port density

QFX10008: 1152 x 10GbE, 288 x 40GbE, 240 x 100GbE; QFX100016: 2304 x 10GbE, 576 x 40GbE, 480 x 100GbE

Power consumption

QFX10008: 1517W; QFX100016: 3989W

Buffer capacity

N/A

Dimensions (W x H x D)

QFX10008: 17.4 x 22.55 x 32 in (44.2 x 57.3 x 81.3 cm); QFX100016: 17.4 x 36.65 x 35 in (44.2 x 93 x 88.9 cm)

Switching capacity

QFX10008: 48 Tbps/16 Bpps; QFX100016: 96 Tbps/32 Bpps

MAC addresses

1,000,000

IPv4 unicast/multicast routes

128,000

IPv6 unicast/multicast routes

128,000

Number of VLANs

4093

ARP entries

510,000

Latency

2.5 us within PFE; 5.5 us across PFE

Overlay Management and Protocols

Contrail Networking, VMware NSX, VXLAN L2 & L3 Gateway, VXLAN OVSDB, EVPN-VXLAN