,

Switch Juniper QFX10002


Các switch QFX10002 có cấu hình cố định với khả năng mở rộng lớn, được thiết kế cho các môi trường trung tâm dữ liệu, campus và định tuyến đòi hỏi khắt khe nhất ngày nay. Chúng có sức mạnh và tính năng vượt trội, tất cả được đặt trong một thiết kế gọn nhẹ với kích thước 2U.

Sản phẩm chính hãng, mới 100%
Đầy đủ CO/CQ của nhà sản xuất
Giao hàng trên Toàn Quốc
Tình trạng còn hàng
Bạn cần báo giá gọi vào số hotline 028.7303.5399 để gặp nhân viên Sales
Bạn cần tư vấn hỗ trợ kỹ thuật gọi vào số 028.7303.5399 hoặc gởi email về support@vacif.com

Liên hệ

Các switch QFX10002 có cấu hình cố định với khả năng mở rộng lớn, được thiết kế cho các môi trường trung tâm dữ liệu, campus và định tuyến đòi hỏi khắt khe nhất ngày nay. Chúng có sức mạnh và tính năng vượt trội, tất cả được đặt trong một thiết kế gọn nhẹ với kích thước 2U.

Sử dụng chip Q5 ASIC tùy chỉnh của Juniper, các Switch QFX10002 có bộ đệm sâu với Hybrid Memory Cube (HMC) để giảm bớt sự chênh lệch lưu lượng mạng và giảm độ trễ ứng dụng. Chúng hỗ trợ giao diện 10GbE, 40GbE và 100GbE trên cùng một nền tảng, cung cấp tính linh hoạt để chuyển đổi sang khả năng mạng lớn hơn khi yêu cầu lưu lượng tăng cao. Quản lý switch QFX10002 với hệ thống Juniper Apstra tiện dụng, tự động hóa toàn bộ vòng đời mạng để đơn giản hóa thiết kế, triển khai và vận hành.

Danh mục: , Brand:
Specifications
Form Factor

Fixed 2 U core/spine

Port density

QFX10002-36Q/72Q: 144/288 x 10GbE; QFX10002-36Q/72Q: 36/72 x 40GbE; QFX10002-36Q/72Q: 12/24 x 100GbE; QFX10002-60C: 192 x 10GbE; QFX10002-60C: 60 x 40/100GbE

Power consumption

QFX10002-36Q: 800W (max), 560W (typical); QFX10002-72Q: 1425W (max), 2000 (typical); QFX10002-60C: 2500W (max), 2000W (typical)

Buffer capacity

QFX10002-36Q: 12 GB; QFX10002-72Q: 24GB; QFX10002-60C: 24GB

Dimensions (W x H x D)

17.4 x 3.46 x 31 in (44.2 x 8.8 x 78.7 cm)

Switching capacity

QFX10002-36Q: 2.88 Tbps/1 Bpps; QFX10002-72Q: 5.76 Tbps/2 Bpps; QFX10002-60C: 12 Tbps/4 Bpps

MAC addresses

QFX10002-36Q: 256,000; QFX10002-72Q: 512,000; QFX10002-60C: 1,000,000

IPv4 unicast/multicast routes

128,000

IPv6 unicast/multicast routes

128,000

Number of VLANs

4,000

ARP entries

QFX10002-36Q: 192,000; QFX10002-72Q: 340,000; QFX10002-60C: 340,000

Latency

2.5 us within PFE; 5.5 us within PFE

Overlay Management and Protocols

QFX10002-36Q, QFX10002-72Q: Contrail Networking, VMware NSX, VXLAN L2 & L3 Gateway, VXLAN OVSDB, EVPN-VXLAN, QFX10002-60C: Contrail Networking, VMware NSX, VXLAN L2 & L3 Gateway, VXLAN OVSDB, EVPN-VXLAN, EVPN multihoming