,

Juniper Router PTX10003


Bộ định tuyến PTX10003 Packet Transport Router cung cấp khả năng mở rộng theo yêu cầu cho các chức năng định tuyến lõi quan trọng với các giao diện mật độ cao – 10GbE, 40GbE, 100GbE, 200GbE và 400GbE – cho các mạng lõi phân tán và ứng dụng mạng. Với khả năng chứa đựng lượng thông tin lớn, nền tảng 400GbE này có sẵn trong các mô hình 8-Tbps và 16-Tbps, hỗ trợ 100GbE inline MACsec mà không gây trễ trong lưu lượng thông qua.

Với kích thước nhỏ gọn và hiệu suất năng lượng cao, PTX10003 đáp ứng các yêu cầu khắt khe của các nhà cung cấp dịch vụ Internet, nhà cung cấp dịch vụ đám mây, nhà khai thác cáp và nhà cung cấp nội dung lớn. Nó cung cấp dịch vụ truyền dữ liệu an toàn, kết nối trực tiếp và các ứng dụng IP/MPLS và SPRING đầy đủ trong cạnh trung tâm dữ liệu và lõi mạng phân phối nội dung (CDN).

Sản phẩm chính hãng, mới 100%
Đầy đủ CO/CQ của nhà sản xuất
Giao hàng trên Toàn Quốc
Tình trạng còn hàng
Bạn cần báo giá gọi vào số hotline 028.7303.5399 để gặp nhân viên Sales
Bạn cần tư vấn hỗ trợ kỹ thuật gọi vào số 028.7303.5399 hoặc gởi email về support@vacif.com

Liên hệ

Hiệu suất và khả năng mở rộng

PTX10003 cung cấp hiệu suất và khả năng mở rộng cần thiết để xử lý nhu cầu tăng trưởng lưu lượng, với vi mạch Juniper ExpressPlus tùy chỉnh để thực hiện mã hóa MACsec trực tiếp siêu nhanh.

Sẵn sàng cao và Định tuyến không ngừng

Sử dụng các tính năng sẵn sàng cao (HA) trong Junos OS để thực hiện nâng cấp và thay đổi phần mềm mà không làm gián đoạn lưu lượng mạng.

Xử lý gói tin xuất sắc

Sử dụng giao diện 400GbE để mở rộng mạng và tối ưu hóa chức năng IP/MPLS để đạt hiệu suất tốt hơn.

Kích thước nhỏ gọn

Nhận được các tính năng và hiệu suất tối đa trong một thiết bị nhỏ gọn và siêu hiệu quả. Nền tảng này cung cấp các dịch vụ IP/MPLS đầy đủ tại các điểm trao đổi Internet, các trung tâm đặt chỗ, các trung tâm điện thoại và các mạng khu vực – đặc biệt là có giá trị ở các thị trường mới nổi – trong một thiết kế có kích thước 3 U.

Danh mục: , Brand:
Juniper Router PTX Series Specs
System capacity

PTX10003 16 Tbps, PTX10003 8 Tbps

Slot capacity

N/A

Chassis per rack

14

Dimensions (W x H x D)

PTX10003 16 Tbps: 17.4 x 5.25 x 31 in (44.2 x 13.3 x 78.7 cm), PTX10003 8 Tbps: 17.4 x 5.25 x 31 in (44.2 x 13.3 x 78.7 cm)

Maximum weight

PTX10003 16 Tbps: 110 lb (50 kg), PTX10003 8 Tbps: 88 lb (40 kg)

Mounting

Front rack mount

Power System Rating (Max)

PTX10003 16 Tbps: 4000 W (AC, DC) 13,640 BTU/hr, PTX10003 8 Tbps: 2500 W (AC, DC), 8525 BTU/hr

Operating temperature

32° to 115° F (0° to 46° C)

Humidity

Relative humidity operating: 5 to 90% (noncondensing)

Altitude

Up to 10,000 ft (3048 m)

10G/40G/100G/200G/400G

PTX10003 16 Tbps: 320/80/160/64/32, PTX10003 8 Tbps: 160/40/80/32/16