Hướng Dẫn Tổng Quan Giao Diện Watch Management App Để Dùng Quản Lý

  • Updated

I – Giới thiệu về Watch Management App, Watch Client

Watch Client là phần mềm hệ thống lưu trữ các hoạt động/hành vi như lịch sử hoạt động của PC máy khách, các thông tin này sẽ được cập nhật lên Watch Management App – trang web quản trị tập trung của Watch.

Công cụ Watch Management App bao gồm những chức năng quan trọng cho quản trị viên như:

  • Hiển thị chi tiết hoạt động/hành vi từ máy Watch Client dưới dạng tóm tắt, danh sách, và biểu đồ.
  • Tạo báo cáo tổng quan hành vi của máy Client hàng ngày, hàng tuần và hàng tháng thông qua email.
  • Xem hoạt động máy Watch Client thông qua ảnh chụp màn hình, URL truy cập, USB Memory kết nối, các hành vi liên quan đến File, cấm các phần mềm có rủi ro cao cho doanh nghiệp.
  • Gửi tin nhắn và tệp đính kèm đến các máy Watch Client.

II – Mô hình hoạt động của Watch

Phần mềm Watch Client sẽ thu thập các thông tin hành động trên máy người dùng và đẩy lên hệ thống Cloud. Do đó, người quản lý có thể truy cập thông qua Cloud portal này (chính là Watch Management App) để thực hiện giám sát hành vi của máy người dùng.

Hơn thế nữa, bạn có thể tùy chỉnh từng chính sách khác nhau và áp lên từng phòng ban riêng biệt cho công ty bạn.

III – Đăng nhập trên Portal Watch Management App

Watch Management App chính là trang web quản trị tập trung của phần mềm Watch, truy cập thông qua đường link sau: https://www.watch-al90.com/app/login

Nhập tài khoản / mật khẩu và nhấn Login.

Sau khi đăng nhập thành công sẽ truy cập vào trang Dashboard của Watch Management App.

IV – Dashboard

Dashboard được thiết kế trực quan, người quản lý dễ nắm bắt các thông tin quan trọng ngay khi bước vào cổng portal. Ví dụ như: lịch sử các máy copy file ra USB, phần mềm hoặc tác vụ mà nhân viên mở nhiều nhất, số lần phần mềm được hạn chế tại chính sách được mở,…

Người quản lý cũng có thể xem máy nào đã thực thi phần mềm cấm, được tô đỏ như hình dưới để quản trị viên dễ dàng giám sát.

V – Client Information

Watch tự động thu thập đầy đủ thông tin, thông số các máy tính nhân viên, sau đó hiển thị trên một bảng điều khiển tập trung, trực quan. Người quản lý không cần phải thủ công theo dõi và ghi chú từng thiết bị. Điều đó giúp tiết kiệm thời gian, tối ưu hóa vận hành, và đồng thời là chính là cách để quản lý các thiết bị CNTT thông minh hơn.

Mục Client Information chính là nơi quản trị viên xem chi tiết thông tin của từng máy như:

  • Các thông số kỹ thuật như Cpu, Ram, ổ cứng,…
  • Địa chỉ IP máy, Domain chính.
  • Phòng ban và chính sách (policy) đang sử dụng.
  • Các phần mềm đã cài đặt trên máy.
  • Định vị GPS, xem vị trí địa lý truy cập của máy.
  • ….

VI – Task Analysis

Đây là mục người quản trị viên có thể dễ dàng giám sát hoạt động của từng nhân viên trên máy tính, cung cấp thông tin chi tiết về các công việc họ đang thực hiện và thời gian thực hiện. Điều này không chỉ giúp theo dõi hiệu suất làm việc một cách chính xác, mà còn tối ưu hóa quy trình quản lý nhân sự, nâng cao hiệu quả công việc và đảm bảo tính minh bạch trong mọi hoạt động.

Ví dụ hình dưới là kiểm tra chi tiết “Task” nhân viên sử dụng theo từng giờ trong 1 ngày cụ thể.

VII – USB Management

Watch dành riêng 1 mục cho việc quản lý USB – USB Management vì đây là phần nhạy cảm, mang rủi ro tiềm ẩn và mức độ ảnh hưởng lớn nếu có việc không may xảy ra như lộ thông tin khách hàng ra ngoài. Chính vì thế, từ việc cắm ổ USB vào máy, thực hiện hành copy file ra ngoài USB, đến khi tháo USB ra ngoài, phần mềm Watch sẽ ghi lại toàn bộ nhật ký hoạt động đó.

Bảng nhật ký sẽ bao gồm các thông tin cần nắm bắt: Thời gian, máy nhân viên sử dụng, hành vi thực hiện trên USB, thông số USB,…

VIII – Log Information

Watch ghi lại chi tiết nhật ký các hoạt động/hành vi, và cung cấp cho người quản lý những thông tin quý giá về xu hướng sử dụng và hành vi của nhân viên, hỗ trợ việc giám sát năng suất và tuân thủ quy định. Những nhật ký được lưu lại bao gồm:

  1. Task Details: Các tác vụ sử dụng
  2. Print: Hoạt động in
  3. Prohibited Software Launch: Khởi chạy phần mềm cấm từ chính sách
  4. Manager Login: Thông tin đăng nhập
  5. File Operation: Hoạt động liên quan đến File
  6. URL Access: Lịch sử truy cập URL

IX – Additional Settings

Thông tin cấu hình chính sách, thiết lập phòng ban, kết nối server sẽ nằm trong phần này. Quản trị viên thực hiện các thay đổi đó trong các mục sau:

  1. Policy Settings: Thiết lập chính sách
  2. Administrator Settings: Phân quyền user quản lý
  3. Server Settings: Cấu hình thông tin Server quản lý
  4. Vulnerable Software Registration: Quản lý các phần mềm dễ xảy ra lỗi
  5. Keyword Detection Registration: Quản lý các phần mềm Office đăng ký

X – License Management

Đây là mục quản trị viên xem và quản lý License (bản quyền) phần mềm Watch. Tùy thuộc vào cách thức sử dụng, quản trị viên có thể thu hồi License khi máy nhân viên không còn hoạt động.