,

Juniper Firewall SRX 380


SRX380: Với khả năng SD-WAN an toàn và hiệu năng cao, SRX380 là cổng router phân tán cấp doanh nghiệp mang đến kết nối mạng WAN đáng tin cậy hơn và kết hợp bảo mật, định tuyến và chuyển mạch cho các văn phòng doanh nghiệp phân tán. SRX380 có mật độ cổng lớn hơn các mẫu SRX300 khác, với 16 cổng 1GbE PoE + và 4 cổng 10GbE, và bao gồm nguồn cấp điện dự phòng kép, tất cả trong một thiết bị 1U. SRX380 hỗ trợ tường lửa lên đến 20Gbps và IPSec VPN 4,4 Gbps trên một nền tảng kết nối mạng và bảo mật được kết hợp đơn giản và hiệu quả chi phí.

Sản phẩm chính hãng, mới 100%
Đầy đủ CO/CQ của nhà sản xuất
Giao hàng trên Toàn Quốc
Tình trạng còn hàng
Bạn cần báo giá gọi vào số hotline 028.7303.5399 để gặp nhân viên Sales
Bạn cần tư vấn hỗ trợ kỹ thuật gọi vào số 028.7303.5399 hoặc gởi email về support@vacif.com

Liên hệ

Dòng tường lửa Juniper Networks® SRX300 cung cấp một giải pháp bảo mật và SD-WAN an toàn thế hệ mới phù hợp với nhu cầu thay đổi của các mạng doanh nghiệp được kích hoạt bởi đám mây. Cho dù triển khai các dịch vụ và ứng dụng mới ở các địa điểm khác nhau, kết nối với đám mây hay cố gắng đạt được hiệu quả vận hành, dòng SRX300 giúp các tổ chức thực hiện được mục tiêu kinh doanh của mình đồng thời cung cấp khả năng kết nối an toàn, dễ dàng quản lý, mở rộng được và khả năng giảm thiểu mối đe dọa nâng cao. Các khả năng tường lửa thế hệ mới và quản lý đa trên một nền tảng cũng giúp phát hiện và ngăn chặn mối đe dọa một cách chủ động để cải thiện trải nghiệm người dùng và ứng dụng.

Danh mục: , Brand:
Connectivity
Out-of-Band (OOB) management ports

1x1GbE

Mini PIM (WAN) slots

4

Console (RJ-45 + miniUSB)

1

USB 3.0 ports (type A)

1

PoE+ ports

16

Dimensions and Power
Form Factor

1 U

Size (WxHxD)

17.36 x 1.72 x 18.7 in. (44.09 x 4.37 x 47.5 cm) / 17.36 x 1.72 x 20.47 in. (44.09 x 4.37 x 52 cm)

Weight (device and PSU)

15 lb (6.8 kg) with 1xPSU / 16.76 lb (7.6 kg) with 2xPSU

Redundant PSU

Yes

Power Supply

1+1 hot-swappable AC PSU

Average power consumption

150 W (without PoE) 510 W (with PoE)

Average heat dissipation

511.5 BTU/hr (without PoE)

Maximum current consumption

1.79A/7.32A

Acoustic noise level

< 50dBA @ room temperature 27C

Airflow/cooling

Front to back

Operating humidity

10% to 90% noncondensing

Nonoperating humidity

5% to 95% noncondensing

Meantime between failures (MTBF)

28.1 years

FCC classification

Class A

RoHS compliance

RoHS 2

FIPS 140-2

N/A

Rated DC voltage range

N/A

Rated DC operating voltage range

N/A

Maximum PoE power

480W

Memory and Storage
System memory (RAM)

4 GB

Storage

100GB SSD

SSD slots

1

Environmental, Compliance, and Safety Certification
Operational temperature

32° to 104° F (0° to 40° C) with MPIMs 32° to 122° F (0° to 50° C) without MPIMs

Nonoperational temperature

-4° to 158° F (-20° to 70° C)

Common Criteria certification

N/A